Gravity FinanceGFI sang IDR:Chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp4.35 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Finance Thị trường hôm nay

Gravity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.35. Với nguồn cung lưu hành là 445,779,999 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng IDR là Rp31,626,419,069,780.17. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1287, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng IDR là Rp599.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3259.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp4.35-2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp4.35 IDR, với sự thay đổi -2.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Gravity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gravity FinanceGFI/USDT
Giao ngay
$0.5962
-1.24%
logo Gravity FinanceGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001302
+2.11%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.5962, with a 24-hour trading change of -1.24%, GFI/USDT Spot is $0.5962 and -1.24%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo Gravity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
4.37IDR
2GFI
8.74IDR
3GFI
13.12IDR
4GFI
17.49IDR
5GFI
21.87IDR
6GFI
26.24IDR
7GFI
30.62IDR
8GFI
34.99IDR
9GFI
39.36IDR
10GFI
43.74IDR
100GFI
437.43IDR
500GFI
2,187.15IDR
1,000GFI
4,374.31IDR
5,000GFI
21,871.57IDR
10,000GFI
43,743.15IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity Finance
1IDR
0.2286GFI
2IDR
0.4572GFI
3IDR
0.6858GFI
4IDR
0.9144GFI
5IDR
1.14GFI
6IDR
1.37GFI
7IDR
1.6GFI
8IDR
1.82GFI
9IDR
2.05GFI
10IDR
2.28GFI
1,000IDR
228.6GFI
5,000IDR
1,143.03GFI
10,000IDR
2,286.07GFI
50,000IDR
11,430.35GFI
100,000IDR
22,860.71GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp4.35 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001782
logo BTCBTC
0.0000002757
logo ETHETH
0.000006682
logo XRPXRP
0.01042
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003586
logo SOLSOL
0.000156
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.38
logo STETHSTETH
0.000006707
logo TRXTRX
0.08721
logo DOGEDOGE
0.1399
logo ADAADA
0.03559
logo LINKLINK
0.001245
logo HYPEHYPE
0.0006761
logo WBTCWBTC
0.0000002757

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide