CORE IDCID sang JPY:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Yên Nhật (JPY)

CID/JPY: 1 CID ≈ ¥0.1468 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CORE ID chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1468. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CORE ID tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CORE ID tính bằng JPY đã tăng ¥0.002242, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE ID tính bằng JPY là ¥3.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang JPY

¥0.1468+1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang JPY là ¥0.1468 JPY, với sự thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/JPY trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is $ and --, and CID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CID sang JPY

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CID
0.14JPY
2CID
0.29JPY
3CID
0.44JPY
4CID
0.58JPY
5CID
0.73JPY
6CID
0.88JPY
7CID
1.02JPY
8CID
1.17JPY
9CID
1.32JPY
10CID
1.46JPY
1,000CID
146.84JPY
5,000CID
734.21JPY
10,000CID
1,468.42JPY
50,000CID
7,342.14JPY
100,000CID
14,684.28JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CID

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1JPY
6.81CID
2JPY
13.62CID
3JPY
20.43CID
4JPY
27.24CID
5JPY
34.05CID
6JPY
40.86CID
7JPY
47.67CID
8JPY
54.48CID
9JPY
61.29CID
10JPY
68.1CID
100JPY
681CID
500JPY
3,405CID
1,000JPY
6,810CID
5,000JPY
34,050CID
10,000JPY
68,100.01CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang JPY và JPY sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CID sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.09 INR, 1 CID = Rp15.47 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2065
logo BTCBTC
0.00003025
logo ETHETH
0.0009443
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.00454
logo SOLSOL
0.02034
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
699.1
logo STETHSTETH
0.0009467
logo TRXTRX
10.42
logo DOGEDOGE
16.7
logo ADAADA
4.6
logo WBTCWBTC
0.00003025
logo HYPEHYPE
0.08842
logo XLMXLM
8.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CORE ID (CID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.