CORE IDCID sang EUR:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Euro (EUR)

CID/EUR: 1 CID ≈ €0.0008938 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008938. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng EUR đã giảm €-0.00008021, biểu thị mức giảm -8.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng EUR là €0.02407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang EUR

0.0008938-8.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang EUR là €0.0008938 EUR, với sự thay đổi -8.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is $ and --, and CID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Euro

Bảng chuyển đổi CID sang EUR

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CID
0EUR
2CID
0EUR
3CID
0EUR
4CID
0EUR
5CID
0EUR
6CID
0EUR
7CID
0EUR
8CID
0EUR
9CID
0EUR
10CID
0EUR
1,000,000CID
893.84EUR
5,000,000CID
4,469.24EUR
10,000,000CID
8,938.48EUR
50,000,000CID
44,692.41EUR
100,000,000CID
89,384.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1EUR
1,118.75CID
2EUR
2,237.51CID
3EUR
3,356.27CID
4EUR
4,475.03CID
5EUR
5,593.78CID
6EUR
6,712.54CID
7EUR
7,831.3CID
8EUR
8,950.06CID
9EUR
10,068.82CID
10EUR
11,187.57CID
100EUR
111,875.79CID
500EUR
559,378.97CID
1,000EUR
1,118,757.95CID
5,000EUR
5,593,789.79CID
10,000EUR
11,187,579.59CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang EUR và EUR sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.08 INR, 1 CID = Rp15.13 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.94
logo BTCBTC
0.004931
logo ETHETH
0.1554
logo XRPXRP
187.53
logo USDTUSDT
558.22
logo BNBBNB
0.744
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
108,782.55
logo STETHSTETH
0.1557
logo TRXTRX
1,685.48
logo DOGEDOGE
2,805.07
logo ADAADA
769.68
logo WBTCWBTC
0.00493
logo HYPEHYPE
14.5
logo XLMXLM
1,401.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CORE ID (CID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.