Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩113.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng KRW là ₩31,151,476,027,382.34. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng KRW đã tăng ₩2.01, biểu thị mức tăng +1.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng KRW là ₩1,501.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩90.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang KRW là ₩113.54 KRW, với sự thay đổi +1.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CATI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08589 | +2.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0858 | +2.19% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.08589, with a 24-hour trading change of +2.05%, CATI/USDT Spot is $0.08589 and +2.05%, and CATI/USDT Perpetual is $0.0858 and +2.19%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi CATI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 113.54KRW |
2CATI | 227.08KRW |
3CATI | 340.62KRW |
4CATI | 454.16KRW |
5CATI | 567.7KRW |
6CATI | 681.24KRW |
7CATI | 794.78KRW |
8CATI | 908.32KRW |
9CATI | 1,021.86KRW |
10CATI | 1,135.41KRW |
100CATI | 11,354.1KRW |
500CATI | 56,770.52KRW |
1,000CATI | 113,541.04KRW |
5,000CATI | 567,705.23KRW |
10,000CATI | 1,135,410.47KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.008807CATI |
2KRW | 0.01761CATI |
3KRW | 0.02642CATI |
4KRW | 0.03522CATI |
5KRW | 0.04403CATI |
6KRW | 0.05284CATI |
7KRW | 0.06165CATI |
8KRW | 0.07045CATI |
9KRW | 0.07926CATI |
10KRW | 0.08807CATI |
100,000KRW | 880.73CATI |
500,000KRW | 4,403.69CATI |
1,000,000KRW | 8,807.38CATI |
5,000,000KRW | 44,036.93CATI |
10,000,000KRW | 88,073.87CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang KRW và KRW sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CATI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.12INR |
![]() | Rp1,293.22IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.81THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽7.88RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.91TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.28JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.12 INR, 1 CATI = Rp1,293.22 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.06 GBP, 1 CATI = ฿2.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02234 |
![]() | 0.000003275 |
![]() | 0.0001023 |
![]() | 0.1227 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0004925 |
![]() | 0.002225 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 79.55 |
![]() | 0.0001024 |
![]() | 1.12 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.502 |
![]() | 0.000003276 |
![]() | 0.009546 |
![]() | 0.9191 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Catizen (CATI) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Colocation Là Gì? Tìm Hiểu Về Mô Hình Trung Tâm Dữ Liệu Được Ưa Chuộng Trong Ngành Crypto
Khám phá cách colocation tăng cường bảo mật, hiệu suất dữ liệu và hỗ trợ khai thác, giao dịch crypto.

Đồng tiền CATI: Phân tích giá và Hướng dẫn mua vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của đồng CATI vào năm 2025 và xa hơn nữa.

Gate.io Education | Cách tính lợi nhuận và lỗ từ hợp đồng?
Các hợp đồng vĩnh viễn được cung cấp bởi Gate.io là một loại tài chính phái sinh phù hợp cho tiền điện tử. Người dùng có thể chọn giao dịch vị thế dài hoặc ngắn trong tài sản tiền điện tử dựa trên xu hướng thị trường để đạt lợi nhuận.

Gate.io Education | Phí funding vĩnh viễn là gì?
Phí funding là các khoản thanh toán định kỳ giữa các nhà giao dịch dài hạn và ngắn hạn trên thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mục tiêu của chúng là cân nhắc giá của hợp đồng tương lai với giá của thị trường chốt để đảm bảo sự ổn định của thị trường.

Gate.io Education | Ký quỹ hợp đồng là gì?
Giao dịch hợp đồng là một phương pháp đầu tư phổ biến trong tiền điện tử, đặc biệt là trong điều kiện thị trường biến động.

ELIZA Token: AI Proxy Framework Boosts Developers to Build Intelligent Applications
Token ELIZA là trung tâm của một khung AI proxy cách mạng, cung cấp công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển và nhà đầu tư.