CatizenCATI sang INR:Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CATI/INR: 1 CATI ≈ ₹6.91 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.91. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng INR là ₹119,045,080,253.47. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng INR đã giảm ₹-0.3178, biểu thị mức giảm -4.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng INR là ₹94.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang INR

6.91-4.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang INR là ₹6.91 INR, với sự thay đổi -4.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CATI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.08342
-2.71%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08319
-2.51%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.08342, with a 24-hour trading change of -2.71%, CATI/USDT Spot is $0.08342 and -2.71%, and CATI/USDT Perpetual is $0.08319 and -2.51%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CATI sang INR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CATI
6.91INR
2CATI
13.83INR
3CATI
20.75INR
4CATI
27.66INR
5CATI
34.58INR
6CATI
41.5INR
7CATI
48.42INR
8CATI
55.33INR
9CATI
62.25INR
10CATI
69.17INR
100CATI
691.73INR
500CATI
3,458.65INR
1,000CATI
6,917.31INR
5,000CATI
34,586.55INR
10,000CATI
69,173.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang CATI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1INR
0.1445CATI
2INR
0.2891CATI
3INR
0.4336CATI
4INR
0.5782CATI
5INR
0.7228CATI
6INR
0.8673CATI
7INR
1.01CATI
8INR
1.15CATI
9INR
1.3CATI
10INR
1.44CATI
1,000INR
144.56CATI
5,000INR
722.82CATI
10,000INR
1,445.64CATI
50,000INR
7,228.24CATI
100,000INR
14,456.48CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang INR và INR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CATI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.08 USD, 1 CATI = €0.07 EUR, 1 CATI = ₹6.92 INR, 1 CATI = Rp1,256.05 IDR, 1 CATI = $0.11 CAD, 1 CATI = £0.06 GBP, 1 CATI = ฿2.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3656
logo BTCBTC
0.00005229
logo ETHETH
0.00166
logo XRPXRP
2.02
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007822
logo SOLSOL
0.03627
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,176.98
logo STETHSTETH
0.001662
logo TRXTRX
17.89
logo DOGEDOGE
29.69
logo ADAADA
8.19
logo WBTCWBTC
0.00005248
logo HYPEHYPE
0.156
logo XLMXLM
15.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Catizen (CATI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.