BANXBANX sang IDR:Chuyển đổi BANX (BANX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BANX/IDR: 1 BANX ≈ Rp0.3413 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BANX Thị trường hôm nay

BANX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BANX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.3413. Với nguồn cung lưu hành là 14,999,320,469.89 BANX, tổng vốn hóa thị trường của BANX tính bằng IDR là Rp83,479,174,410,411.31. Trong 24h qua, giá của BANX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.008, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BANX tính bằng IDR là Rp13.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.2941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANX sang IDR

Rp0.3413-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANX sang IDR là Rp0.3413 IDR, với sự thay đổi -2.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BANX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BANX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BANX/-- Spot is $ and --, and BANX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BANX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BANX sang IDR

logo BANXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BANX
0.34IDR
2BANX
0.68IDR
3BANX
1.02IDR
4BANX
1.36IDR
5BANX
1.7IDR
6BANX
2.04IDR
7BANX
2.39IDR
8BANX
2.73IDR
9BANX
3.07IDR
10BANX
3.41IDR
1,000BANX
341.54IDR
5,000BANX
1,707.72IDR
10,000BANX
3,415.45IDR
50,000BANX
17,077.29IDR
100,000BANX
34,154.58IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BANX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BANX
1IDR
2.92BANX
2IDR
5.85BANX
3IDR
8.78BANX
4IDR
11.71BANX
5IDR
14.63BANX
6IDR
17.56BANX
7IDR
20.49BANX
8IDR
23.42BANX
9IDR
26.35BANX
10IDR
29.27BANX
100IDR
292.78BANX
500IDR
1,463.93BANX
1,000IDR
2,927.86BANX
5,000IDR
14,639.32BANX
10,000IDR
29,278.64BANX

Bảng chuyển đổi số tiền BANX sang IDR và IDR sang BANX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BANX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang BANX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANX = $0 USD, 1 BANX = €0 EUR, 1 BANX = ₹0 INR, 1 BANX = Rp0.34 IDR, 1 BANX = $0 CAD, 1 BANX = £0 GBP, 1 BANX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001804
logo BTCBTC
0.0000002744
logo ETHETH
0.000006755
logo XRPXRP
0.01024
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.00003557
logo SOLSOL
0.0001494
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.47
logo STETHSTETH
0.000006741
logo DOGEDOGE
0.1387
logo TRXTRX
0.08839
logo ADAADA
0.03567
logo LINKLINK
0.001274
logo WBTCWBTC
0.0000002739
logo HYPEHYPE
0.0006345

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BANX (BANX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BANX của bạn

Nhập số lượng BANX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BANX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BANX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BANX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BANX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BANX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BANX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide