AurixAUR sang INR:Chuyển đổi Aurix (AUR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AUR/INR: 1 AUR ≈ ₹39.91 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aurix Thị trường hôm nay

Aurix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AUR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹39.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUR, tổng vốn hóa thị trường của AUR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AUR tính bằng INR đã giảm ₹-1.32, biểu thị mức giảm -3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUR tính bằng INR là ₹2,233.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8807.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUR sang INR

39.91-3.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUR sang INR là ₹39.91 INR, với sự thay đổi -3.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aurix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AUR/-- Spot is $ and --, and AUR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aurix sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AUR sang INR

logo AurixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AUR
39.91INR
2AUR
79.83INR
3AUR
119.75INR
4AUR
159.67INR
5AUR
199.59INR
6AUR
239.51INR
7AUR
279.43INR
8AUR
319.35INR
9AUR
359.27INR
10AUR
399.19INR
100AUR
3,991.97INR
500AUR
19,959.88INR
1,000AUR
39,919.77INR
5,000AUR
199,598.88INR
10,000AUR
399,197.77INR

Bảng chuyển đổi INR sang AUR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurix
1INR
0.02505AUR
2INR
0.0501AUR
3INR
0.07515AUR
4INR
0.1002AUR
5INR
0.1252AUR
6INR
0.1503AUR
7INR
0.1753AUR
8INR
0.2004AUR
9INR
0.2254AUR
10INR
0.2505AUR
10,000INR
250.5AUR
50,000INR
1,252.51AUR
100,000INR
2,505.02AUR
500,000INR
12,525.11AUR
1,000,000INR
25,050.23AUR

Bảng chuyển đổi số tiền AUR sang INR và INR sang AUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang AUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUR = $0.46 USD, 1 AUR = €0.39 EUR, 1 AUR = ₹39.92 INR, 1 AUR = Rp7,405.65 IDR, 1 AUR = $0.63 CAD, 1 AUR = £0.34 GBP, 1 AUR = ฿14.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3296
logo BTCBTC
0.00004822
logo ETHETH
0.00126
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.00682
logo SOLSOL
0.0298
logo SMARTSMART
667.38
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001274
logo TRXTRX
16
logo DOGEDOGE
25.73
logo ADAADA
6.32
logo LINKLINK
0.2563
logo HYPEHYPE
0.1265
logo WBTCWBTC
0.00004824

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurix (AUR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AUR của bạn

Nhập số lượng AUR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.