AurixAUR sang IDR:Chuyển đổi Aurix (AUR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

AUR/IDR: 1 AUR ≈ Rp7,657.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Aurix Thị trường hôm nay

Aurix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aurix chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,657.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUR, tổng vốn hóa thị trường của Aurix tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Aurix tính bằng IDR đã tăng Rp195.22, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurix tính bằng IDR là Rp414,263.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp163.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUR sang IDR

Rp7,657.05+2.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUR sang IDR là Rp7,657.05 IDR, với sự thay đổi +2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Aurix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AUR/-- Spot is $ and --, and AUR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aurix sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi AUR sang IDR

logo AurixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AUR
7,657.05IDR
2AUR
15,314.1IDR
3AUR
22,971.15IDR
4AUR
30,628.2IDR
5AUR
38,285.25IDR
6AUR
45,942.31IDR
7AUR
53,599.36IDR
8AUR
61,256.41IDR
9AUR
68,913.46IDR
10AUR
76,570.51IDR
100AUR
765,705.17IDR
500AUR
3,828,525.85IDR
1,000AUR
7,657,051.71IDR
5,000AUR
38,285,258.55IDR
10,000AUR
76,570,517.1IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AUR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurix
1IDR
0.0001305AUR
2IDR
0.0002611AUR
3IDR
0.0003917AUR
4IDR
0.0005223AUR
5IDR
0.0006529AUR
6IDR
0.0007835AUR
7IDR
0.0009141AUR
8IDR
0.001044AUR
9IDR
0.001175AUR
10IDR
0.001305AUR
1,000,000IDR
130.59AUR
5,000,000IDR
652.99AUR
10,000,000IDR
1,305.98AUR
50,000,000IDR
6,529.92AUR
100,000,000IDR
13,059.85AUR

Bảng chuyển đổi số tiền AUR sang IDR và IDR sang AUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang AUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUR = $0.47 USD, 1 AUR = €0.4 EUR, 1 AUR = ₹41.27 INR, 1 AUR = Rp7,657.05 IDR, 1 AUR = $0.65 CAD, 1 AUR = £0.35 GBP, 1 AUR = ฿15.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001725
logo BTCBTC
0.0000002485
logo ETHETH
0.000006479
logo XRPXRP
0.009242
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003618
logo SOLSOL
0.0001507
logo SMARTSMART
3.38
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006505
logo DOGEDOGE
0.1242
logo ADAADA
0.03241
logo TRXTRX
0.0846
logo LINKLINK
0.001276
logo HYPEHYPE
0.0006487
logo WBTCWBTC
0.0000002488

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurix (AUR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng AUR của bạn

Nhập số lượng AUR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurix hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurix sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.