0xNumberOXN sang EUR:Chuyển đổi 0xNumber (OXN) sang Euro (EUR)

OXN/EUR: 1 OXN ≈ €0.003833 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0xNumber Thị trường hôm nay

0xNumber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0xNumber chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003833. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OXN, tổng vốn hóa thị trường của 0xNumber tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của 0xNumber tính bằng EUR đã tăng €0.000003025, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xNumber tính bằng EUR là €0.8694, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001588.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXN sang EUR

0.003833+0.079%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXN sang EUR là €0.003833 EUR, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0xNumber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OXN/-- Spot is $ and --, and OXN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xNumber sang Euro

Bảng chuyển đổi OXN sang EUR

logo 0xNumberSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXN
0EUR
2OXN
0EUR
3OXN
0.01EUR
4OXN
0.01EUR
5OXN
0.01EUR
6OXN
0.02EUR
7OXN
0.02EUR
8OXN
0.03EUR
9OXN
0.03EUR
10OXN
0.03EUR
100,000OXN
383.3EUR
500,000OXN
1,916.54EUR
1,000,000OXN
3,833.09EUR
5,000,000OXN
19,165.49EUR
10,000,000OXN
38,330.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xNumber
1EUR
260.88OXN
2EUR
521.77OXN
3EUR
782.65OXN
4EUR
1,043.54OXN
5EUR
1,304.42OXN
6EUR
1,565.31OXN
7EUR
1,826.19OXN
8EUR
2,087.08OXN
9EUR
2,347.96OXN
10EUR
2,608.85OXN
100EUR
26,088.55OXN
500EUR
130,442.75OXN
1,000EUR
260,885.5OXN
5,000EUR
1,304,427.5OXN
10,000EUR
2,608,855OXN

Bảng chuyển đổi số tiền OXN sang EUR và EUR sang OXN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OXN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xNumber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXN = $0 USD, 1 OXN = €0 EUR, 1 OXN = ₹0.36 INR, 1 OXN = Rp64.9 IDR, 1 OXN = $0.01 CAD, 1 OXN = £0 GBP, 1 OXN = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.58
logo BTCBTC
0.004768
logo ETHETH
0.1333
logo XRPXRP
169.42
logo USDTUSDT
557.99
logo BNBBNB
0.6873
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,870.87
logo STETHSTETH
0.1335
logo DOGEDOGE
2,320.28
logo TRXTRX
1,659.82
logo ADAADA
688.66
logo WBTCWBTC
0.004769
logo HYPEHYPE
12.77
logo LINKLINK
26.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xNumber (OXN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OXN của bạn

Nhập số lượng OXN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xNumber hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xNumber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xNumber sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xNumber sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xNumber sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xNumber sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xNumber sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.