Zephyr Protocol Stable DollarChuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD) sang Euro (EUR)

ZSD/EUR: 1 ZSD ≈ €0.9084 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zephyr Protocol Stable Dollar Thị trường hôm nay

Zephyr Protocol Stable Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zephyr Protocol Stable Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9084. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZSD, tổng vốn hóa thị trường của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.1335, biểu thị mức tăng +17.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR là €773.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.635.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSD sang EUR

0.9084+17.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSD sang EUR là €0.9084 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +17.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zephyr Protocol Stable Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZSD/-- Spot is $ and 0%, and ZSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro

Bảng chuyển đổi ZSD sang EUR

logo Zephyr Protocol Stable DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZSD
0.9EUR
2ZSD
1.81EUR
3ZSD
2.72EUR
4ZSD
3.63EUR
5ZSD
4.54EUR
6ZSD
5.45EUR
7ZSD
6.35EUR
8ZSD
7.26EUR
9ZSD
8.17EUR
10ZSD
9.08EUR
1000ZSD
908.44EUR
5000ZSD
4,542.21EUR
10000ZSD
9,084.42EUR
50000ZSD
45,422.13EUR
100000ZSD
90,844.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zephyr Protocol Stable Dollar
1EUR
1.1ZSD
2EUR
2.2ZSD
3EUR
3.3ZSD
4EUR
4.4ZSD
5EUR
5.5ZSD
6EUR
6.6ZSD
7EUR
7.7ZSD
8EUR
8.8ZSD
9EUR
9.9ZSD
10EUR
11ZSD
100EUR
110.07ZSD
500EUR
550.39ZSD
1000EUR
1,100.78ZSD
5000EUR
5,503.92ZSD
10000EUR
11,007.85ZSD

Bảng chuyển đổi số tiền ZSD sang EUR và EUR sang ZSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zephyr Protocol Stable Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSD = $1.01 USD, 1 ZSD = €0.91 EUR, 1 ZSD = ₹84.71 INR, 1 ZSD = Rp15,382.11 IDR, 1 ZSD = $1.38 CAD, 1 ZSD = £0.76 GBP, 1 ZSD = ฿33.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.2
logo BTCBTC
0.005413
logo ETHETH
0.2541
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
240.45
logo BNBBNB
0.8882
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,831.83
logo ADAADA
727.44
logo TRXTRX
2,171.16
logo STETHSTETH
0.2548
logo SUISUI
139.82
logo WBTCWBTC
0.005425
logo SMARTSMART
479,877.9
logo LINKLINK
35.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zephyr Protocol Stable Dollar của bạn

01

Nhập số lượng ZSD của bạn

Nhập số lượng ZSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zephyr Protocol Stable Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

Tìm hiểu thêm về Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.