Xi Thị trường hôm nay
Xi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001385. Với nguồn cung lưu hành là 421,000,000 XI, tổng vốn hóa thị trường của XI tính bằng EUR là €522,726.64. Trong 24h qua, giá của XI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001372, biểu thị mức giảm -9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XI tính bằng EUR là €0.6912, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XI sang EUR là €0.001385 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XI/-- Spot is $ and 0%, and XI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xi sang Euro
Bảng chuyển đổi XI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XI | 0EUR |
2XI | 0EUR |
3XI | 0EUR |
4XI | 0EUR |
5XI | 0EUR |
6XI | 0EUR |
7XI | 0EUR |
8XI | 0.01EUR |
9XI | 0.01EUR |
10XI | 0.01EUR |
100000XI | 138.59EUR |
500000XI | 692.95EUR |
1000000XI | 1,385.9EUR |
5000000XI | 6,929.51EUR |
10000000XI | 13,859.03EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 721.55XI |
2EUR | 1,443.1XI |
3EUR | 2,164.65XI |
4EUR | 2,886.2XI |
5EUR | 3,607.75XI |
6EUR | 4,329.3XI |
7EUR | 5,050.85XI |
8EUR | 5,772.4XI |
9EUR | 6,493.95XI |
10EUR | 7,215.5XI |
100EUR | 72,155.09XI |
500EUR | 360,775.46XI |
1000EUR | 721,550.93XI |
5000EUR | 3,607,754.67XI |
10000EUR | 7,215,509.35XI |
Bảng chuyển đổi số tiền XI sang EUR và EUR sang XI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xi phổ biến
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XI = $0 USD, 1 XI = €0 EUR, 1 XI = ₹0.13 INR, 1 XI = Rp23.47 IDR, 1 XI = $0 CAD, 1 XI = £0 GBP, 1 XI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.24 |
![]() | 0.005336 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 557.73 |
![]() | 256.12 |
![]() | 0.8636 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,101.92 |
![]() | 2,018.58 |
![]() | 838.23 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 0.00535 |
![]() | 16.44 |
![]() | 175.24 |
![]() | 41.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xi của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xi (XI)

The Graph (GRT) Price in 2025: Web3 Indexing Protocol Analysis
Explore The Graph (GRT) price trends, token analysis, and its role in Web3 indexing.

How is Walrus Different from Existing Storage Protocols?
In the decentralized storage landscape, leading names like Filecoin, Arweave, and Storj have long dominated.

What is VOXEL Coin? The Complete Guide to Voxies Cryptocurrency
VOXEL Coin has captured the attention of both gamers and crypto investors.

Gate Launchpad Special Event: Maximize Rewards with GameFi and Earn USDT Easily
The cryptocurrency market has always presented opportunities alongside challenges. With a forward-looking vision, Gate platform continues to explore innovative approaches in asset issuance and value appreciation.

Maximizing Crypto Security with Sakai Vault: What You Need to Know
As the cryptocurrency market continues to grow, securing your digital assets has become more critical than ever.

Hoppy Crypto Trading Strategies: Maximizing Returns in 2025
Discover the secrets of Hoppy Crypto trading in 2025.