X Thị trường hôm nay
X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.01206. Với nguồn cung lưu hành là 3,260,973,494.35 X, tổng vốn hóa thị trường của X tính bằng RUB là ₽3,636,494,306.97. Trong 24h qua, giá của X tính bằng RUB đã giảm ₽-0.006381, biểu thị mức giảm -34.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X tính bằng RUB là ₽3.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0008492.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang RUB là ₽0.01206 RUB, với sự thay đổi -34.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá X/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/RUB trong ngày qua.
Giao dịch X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00005337 | -6.890000% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00005334 | -5.880000% |
The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.00005337, with a 24-hour trading change of -6.890000%, X/USDT Spot is $0.00005337 and -6.890000%, and X/USDT Perpetual is $0.00005334 and -5.880000%.
Bảng chuyển đổi X sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi X sang RUB
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1X | 0.01RUB |
2X | 0.02RUB |
3X | 0.03RUB |
4X | 0.04RUB |
5X | 0.06RUB |
6X | 0.07RUB |
7X | 0.08RUB |
8X | 0.09RUB |
9X | 0.1RUB |
10X | 0.12RUB |
10000X | 120.67RUB |
50000X | 603.38RUB |
100000X | 1,206.76RUB |
500000X | 6,033.82RUB |
1000000X | 12,067.65RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang X
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1RUB | 82.86X |
2RUB | 165.73X |
3RUB | 248.59X |
4RUB | 331.46X |
5RUB | 414.33X |
6RUB | 497.19X |
7RUB | 580.06X |
8RUB | 662.92X |
9RUB | 745.79X |
10RUB | 828.66X |
100RUB | 8,286.61X |
500RUB | 41,433.08X |
1000RUB | 82,866.16X |
5000RUB | 414,330.8X |
10000RUB | 828,661.6X |
Bảng chuyển đổi số tiền X sang RUB và RUB sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 X sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X phổ biến
X | 1 X |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
X | 1 X |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0.01 INR, 1 X = Rp1.98 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
BCH chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3419 |
![]() | 0.00005054 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.008388 |
![]() | 0.0381 |
![]() | 5.41 |
![]() | 830.04 |
![]() | 19.95 |
![]() | 33.6 |
![]() | 0.00221 |
![]() | 9.76 |
![]() | 0.00005064 |
![]() | 0.1459 |
![]() | 0.01089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi X (X) sang Russian Ruble (RUB)
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi X sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X (X)

Matchain: Blockchain AI đổi mới việc xác thực và quyền sở hữu dữ liệu vào năm 2025
Khám phá Matchain, nền tảng Blockchain dựa trên AI này đang cách mạng hóa quản lý danh tính và chủ quyền dữ liệu trong Web3.

Dự đoán giá RAY Coin 2025: Tiềm năng bùng nổ và phân tích xu hướng thị trường của TOKEN cốt lõi trong hệ sinh thái Solana
RAY, như là động cơ thanh khoản cốt lõi của hệ sinh thái Solana, xu hướng giá của nó thu hút sự chú ý của vô số nhà đầu tư.

Giá XRP có tăng lên vào năm 2025 không? Phân tích giá mới nhất và triển vọng thị trường.
Thông qua phân tích sâu sắc của chúng tôi, khám phá tiềm năng tăng lên của XRP vào năm 2025.

Bitcoin 2025: Xu hướng thị trường, sự chấp nhận và những tiến bộ công nghệ
Khám phá tiềm năng của Bitcoin vào năm 2025: một mức giá vượt quá $100,000, sự chấp nhận chính thống, ảnh hưởng của Trump, và sự tích hợp của AI/DeFi.

Xu hướng thị trường Kaia (KAIA) và dự báo giá năm 2025
Giá KAI vào năm 2025 sẽ có sự dao động cực kỳ không ổn định.

Nền tảng giao dịch Web3 LOT: Nền tảng giao dịch xã hội Web3 hàng đầu của Hàn Quốc năm 2025
Khám phá LOT, nền tảng giao dịch xã hội Web3 hàng đầu của Hàn Quốc, sẽ cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử vào năm 2025.
Tìm hiểu thêm về X (X)

Xây dựng hạ tầng "Không thể xấu xa"

ON–268: Onchain Xã hội

Mira: Xây dựng niềm tin trong việc xác minh đầu ra AI

Giao thức f(x) là gì

Xâm nhập vào Sanctum
