X Thị trường hôm nay
X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01794. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,260,973,494.35 X, tổng vốn hóa thị trường của X tính bằng INR là ₹4,887,585,146.4. Trong 24h qua, giá của X tính bằng INR đã tăng ₹0.00003223, biểu thị mức tăng +0.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X tính bằng INR là ₹3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0007677.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang INR là ₹0.01794 INR, với sự thay đổi +0.180000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá X/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/INR trong ngày qua.
Giao dịch X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00005552 | -1.540000% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00005554 | -1.510000% |
The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.00005552, with a 24-hour trading change of -1.540000%, X/USDT Spot is $0.00005552 and -1.540000%, and X/USDT Perpetual is $0.00005554 and -1.510000%.
Bảng chuyển đổi X sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi X sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1X | 0.01INR |
2X | 0.03INR |
3X | 0.05INR |
4X | 0.07INR |
5X | 0.08INR |
6X | 0.1INR |
7X | 0.12INR |
8X | 0.14INR |
9X | 0.16INR |
10X | 0.17INR |
10000X | 179.4INR |
50000X | 897.03INR |
100000X | 1,794.07INR |
500000X | 8,970.36INR |
1000000X | 17,940.73INR |
Bảng chuyển đổi INR sang X
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 55.73X |
2INR | 111.47X |
3INR | 167.21X |
4INR | 222.95X |
5INR | 278.69X |
6INR | 334.43X |
7INR | 390.17X |
8INR | 445.91X |
9INR | 501.65X |
10INR | 557.39X |
100INR | 5,573.9X |
500INR | 27,869.54X |
1000INR | 55,739.09X |
5000INR | 278,695.45X |
10000INR | 557,390.9X |
Bảng chuyển đổi số tiền X sang INR và INR sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 X sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X phổ biến
X | 1 X |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
X | 1 X |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0.02 INR, 1 X = Rp3.26 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3697 |
![]() | 0.00005567 |
![]() | 0.002458 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.009251 |
![]() | 0.04151 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,056.22 |
![]() | 21.91 |
![]() | 36.17 |
![]() | 0.00246 |
![]() | 10.54 |
![]() | 0.00005574 |
![]() | 0.1607 |
![]() | 0.01235 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi X (X) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X (X)

Matchain: Blockchain AI đổi mới việc xác thực và quyền sở hữu dữ liệu vào năm 2025
Khám phá Matchain, nền tảng Blockchain dựa trên AI này đang cách mạng hóa quản lý danh tính và chủ quyền dữ liệu trong Web3.

Dự đoán giá RAY Coin 2025: Tiềm năng bùng nổ và phân tích xu hướng thị trường của TOKEN cốt lõi trong hệ sinh thái Solana
RAY, như là động cơ thanh khoản cốt lõi của hệ sinh thái Solana, xu hướng giá của nó thu hút sự chú ý của vô số nhà đầu tư.

Giá XRP có tăng lên vào năm 2025 không? Phân tích giá mới nhất và triển vọng thị trường.
Thông qua phân tích sâu sắc của chúng tôi, khám phá tiềm năng tăng lên của XRP vào năm 2025.

Bitcoin 2025: Xu hướng thị trường, sự chấp nhận và những tiến bộ công nghệ
Khám phá tiềm năng của Bitcoin vào năm 2025: một mức giá vượt quá $100,000, sự chấp nhận chính thống, ảnh hưởng của Trump, và sự tích hợp của AI/DeFi.

Xu hướng thị trường Kaia (KAIA) và dự báo giá năm 2025
Giá KAI vào năm 2025 sẽ có sự dao động cực kỳ không ổn định.

Nền tảng giao dịch Web3 LOT: Nền tảng giao dịch xã hội Web3 hàng đầu của Hàn Quốc năm 2025
Khám phá LOT, nền tảng giao dịch xã hội Web3 hàng đầu của Hàn Quốc, sẽ cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử vào năm 2025.
Tìm hiểu thêm về X (X)

Xây dựng hạ tầng "Không thể xấu xa"

ON–268: Onchain Xã hội

Mira: Xây dựng niềm tin trong việc xác minh đầu ra AI

Giao thức f(x) là gì

Xâm nhập vào Sanctum
