VoluMintChuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VMINT/CNY: 1 VMINT ≈ ¥0.0158 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0158. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng CNY là ¥67,949,682.97. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000549, biểu thị mức giảm -3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng CNY là ¥0.596, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003874.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang CNY

¥0.0158-3.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang CNY là ¥0.0158 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMINT/-- Spot is $ and 0%, and VMINT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VMINT sang CNY

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VMINT
0.01CNY
2VMINT
0.03CNY
3VMINT
0.04CNY
4VMINT
0.06CNY
5VMINT
0.07CNY
6VMINT
0.09CNY
7VMINT
0.11CNY
8VMINT
0.12CNY
9VMINT
0.14CNY
10VMINT
0.15CNY
10000VMINT
158.07CNY
50000VMINT
790.37CNY
100000VMINT
1,580.75CNY
500000VMINT
7,903.78CNY
1000000VMINT
15,807.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VMINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1CNY
63.26VMINT
2CNY
126.52VMINT
3CNY
189.78VMINT
4CNY
253.04VMINT
5CNY
316.3VMINT
6CNY
379.56VMINT
7CNY
442.82VMINT
8CNY
506.08VMINT
9CNY
569.34VMINT
10CNY
632.6VMINT
100CNY
6,326.08VMINT
500CNY
31,630.43VMINT
1000CNY
63,260.86VMINT
5000CNY
316,304.32VMINT
10000CNY
632,608.64VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang CNY và CNY sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VMINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.19 INR, 1 VMINT = Rp34 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006749
logo ETHETH
0.02804
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.87
logo BNBBNB
0.1094
logo SOLSOL
0.4292
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
316.59
logo ADAADA
96.08
logo TRXTRX
267.76
logo STETHSTETH
0.02822
logo WBTCWBTC
0.0006712
logo SUISUI
18.68
logo LINKLINK
4.48
logo AVAXAVAX
3.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VoluMint của bạn

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VoluMint

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.