Venium Thị trường hôm nay
Venium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫6.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng VND đã giảm ₫-0.04684, biểu thị mức giảm -0.699999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng VND là ₫400.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang VND là ₫6.64 VND, với sự thay đổi -0.699999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Venium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEN/-- Spot is $ and --, and VEN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Venium sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VEN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VEN | 6.64VND |
2VEN | 13.29VND |
3VEN | 19.93VND |
4VEN | 26.58VND |
5VEN | 33.22VND |
6VEN | 39.87VND |
7VEN | 46.52VND |
8VEN | 53.16VND |
9VEN | 59.81VND |
10VEN | 66.45VND |
100VEN | 664.58VND |
500VEN | 3,322.9VND |
1000VEN | 6,645.8VND |
5000VEN | 33,229.01VND |
10000VEN | 66,458.03VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.1504VEN |
2VND | 0.3009VEN |
3VND | 0.4514VEN |
4VND | 0.6018VEN |
5VND | 0.7523VEN |
6VND | 0.9028VEN |
7VND | 1.05VEN |
8VND | 1.2VEN |
9VND | 1.35VEN |
10VND | 1.5VEN |
1000VND | 150.47VEN |
5000VND | 752.35VEN |
10000VND | 1,504.7VEN |
50000VND | 7,523.54VEN |
100000VND | 15,047.08VEN |
Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang VND và VND sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venium phổ biến
Venium | 1 VEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Venium | 1 VEN |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.1 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001307 |
![]() | 0.0000001871 |
![]() | 0.0000081 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009247 |
![]() | 0.00003104 |
![]() | 0.0001336 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.54 |
![]() | 0.07346 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.000008116 |
![]() | 0.03572 |
![]() | 0.0000001871 |
![]() | 0.0004976 |
![]() | 0.0000406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Venium (VEN) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng VEN của bạn
Nhập số lượng VEN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venium (VEN)

Giá Token Raven 2025: Phân tích, Xu hướng và Hướng dẫn Mua
Thông qua phân tích sâu sắc của chúng tôi, khám phá tiềm năng của Raven Token.

Tin tức về đồng PI: Pi Network Ventures đã ra mắt, lô dự án ươm tạo đầu tiên sẽ được công bố.
Pi Network Ventures hỗ trợ phát triển các ứng dụng khởi nghiệp với quỹ vốn mạo hiểm trị giá 100 triệu đô la, và lô dự án được ươm tạo đầu tiên sẽ được công bố vào ngày 28 tháng 6.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

Giá RVN vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các Nhà đầu tư Ravencoin
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Ravencoin lên $1 vào năm 2025.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.

Token SKYAI: MCP-driven hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo cách mạng hóa dịch vụ dữ liệu Blockchain
Token SKYAI dẫn đầu cách mạng dịch vụ dữ liệu Blockchain