Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1851. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng HKD là $124,022,460,154.14. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng HKD đã tăng $0.0006088, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang HKD là $0.1851 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02371 | 0.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02372 | 0.76% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02371, with a 24-hour trading change of 0.8%, VET/USDT Spot is $0.02371 and 0.8%, and VET/USDT Perpetual is $0.02372 and 0.76%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VET sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.18HKD |
2VET | 0.37HKD |
3VET | 0.55HKD |
4VET | 0.74HKD |
5VET | 0.92HKD |
6VET | 1.11HKD |
7VET | 1.29HKD |
8VET | 1.48HKD |
9VET | 1.66HKD |
10VET | 1.85HKD |
1000VET | 185.12HKD |
5000VET | 925.61HKD |
10000VET | 1,851.23HKD |
50000VET | 9,256.18HKD |
100000VET | 18,512.36HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 5.4VET |
2HKD | 10.8VET |
3HKD | 16.2VET |
4HKD | 21.6VET |
5HKD | 27VET |
6HKD | 32.41VET |
7HKD | 37.81VET |
8HKD | 43.21VET |
9HKD | 48.61VET |
10HKD | 54.01VET |
100HKD | 540.17VET |
500HKD | 2,700.89VET |
1000HKD | 5,401.79VET |
5000HKD | 27,008.97VET |
10000HKD | 54,017.94VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang HKD và HKD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp360.43IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽2.2RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.42JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.98 INR, 1 VET = Rp360.43 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0006183 |
![]() | 0.02579 |
![]() | 64.15 |
![]() | 30.07 |
![]() | 0.09884 |
![]() | 0.4251 |
![]() | 64.2 |
![]() | 341.65 |
![]() | 240.25 |
![]() | 97.48 |
![]() | 0.02574 |
![]() | 0.0006179 |
![]() | 19.9 |
![]() | 2.02 |
![]() | 4.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

一文评估VET加密货币的投资前景
随着VeChain生态系统的不断发展,VET有望在供应链管理和可持续发展等领域发挥更大作用。

2025年VeChain价格:VET投资者的分析与展望
探索VeChain在2025年潜在的激增,分析其区块链变革、行业影响和投资前景。

一文解读什么是VET代币?
拥有$11亿市值的 VET VeChain其区块链技术已服务于多家知名企业,甚至中国政府都是它的合作伙伴之一。这个曾在2021年上涨近11倍的 VeChain VET代币在2023年将会有如何表现?
