USDBChuyển đổi USDB (USDB) sang Saudi Riyal (SAR)

USDB/SAR: 1 USDB ≈ ﷼3.75 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.75. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng SAR là ﷼5,715,740,787.07. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.01808, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng SAR là ﷼4.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang SAR

3.75-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang SAR là ﷼3.75 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/SAR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi USDB sang SAR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1USDB
3.76SAR
2USDB
7.53SAR
3USDB
11.3SAR
4USDB
15.07SAR
5USDB
18.84SAR
6USDB
22.61SAR
7USDB
26.38SAR
8USDB
30.15SAR
9USDB
33.91SAR
10USDB
37.68SAR
100USDB
376.87SAR
500USDB
1,884.37SAR
1000USDB
3,768.75SAR
5000USDB
18,843.75SAR
10000USDB
37,687.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang USDB

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1SAR
0.2653USDB
2SAR
0.5306USDB
3SAR
0.796USDB
4SAR
1.06USDB
5SAR
1.32USDB
6SAR
1.59USDB
7SAR
1.85USDB
8SAR
2.12USDB
9SAR
2.38USDB
10SAR
2.65USDB
1000SAR
265.33USDB
5000SAR
1,326.69USDB
10000SAR
2,653.39USDB
50000SAR
13,266.99USDB
100000SAR
26,533.99USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang SAR và SAR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.63 INR, 1 USDB = Rp15,184.91 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿33.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.2
logo BTCBTC
0.001291
logo ETHETH
0.054
logo USDTUSDT
133.33
logo XRPXRP
57.05
logo BNBBNB
0.2078
logo SOLSOL
0.8013
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
620.47
logo ADAADA
179.67
logo TRXTRX
489.97
logo STETHSTETH
0.05394
logo WBTCWBTC
0.001298
logo SUISUI
35.89
logo LINKLINK
8.83
logo AVAXAVAX
6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.