Splinterlands Thị trường hôm nay
Splinterlands đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Splinterlands chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,718,725.35 SPS, tổng vốn hóa thị trường của Splinterlands tính bằng CNY là ¥245,621,173.08. Trong 24h qua, giá của Splinterlands tính bằng CNY đã tăng ¥0.001105, biểu thị mức tăng +1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Splinterlands tính bằng CNY là ¥7.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02925.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPS sang CNY là ¥0.07111 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Splinterlands
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01009 | 0.93% |
The real-time trading price of SPS/USDT Spot is $0.01009, with a 24-hour trading change of 0.93%, SPS/USDT Spot is $0.01009 and 0.93%, and SPS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Splinterlands sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SPS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPS | 0.07CNY |
2SPS | 0.14CNY |
3SPS | 0.21CNY |
4SPS | 0.28CNY |
5SPS | 0.35CNY |
6SPS | 0.42CNY |
7SPS | 0.49CNY |
8SPS | 0.56CNY |
9SPS | 0.63CNY |
10SPS | 0.71CNY |
10000SPS | 711.1CNY |
50000SPS | 3,555.51CNY |
100000SPS | 7,111.03CNY |
500000SPS | 35,555.18CNY |
1000000SPS | 71,110.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.06SPS |
2CNY | 28.12SPS |
3CNY | 42.18SPS |
4CNY | 56.25SPS |
5CNY | 70.31SPS |
6CNY | 84.37SPS |
7CNY | 98.43SPS |
8CNY | 112.5SPS |
9CNY | 126.56SPS |
10CNY | 140.62SPS |
100CNY | 1,406.26SPS |
500CNY | 7,031.32SPS |
1000CNY | 14,062.64SPS |
5000CNY | 70,313.24SPS |
10000CNY | 140,626.48SPS |
Bảng chuyển đổi số tiền SPS sang CNY và CNY sang SPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Splinterlands phổ biến
Splinterlands | 1 SPS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Splinterlands | 1 SPS |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.45JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPS = $0.01 USD, 1 SPS = €0.01 EUR, 1 SPS = ₹0.84 INR, 1 SPS = Rp152.94 IDR, 1 SPS = $0.01 CAD, 1 SPS = £0.01 GBP, 1 SPS = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0006695 |
![]() | 0.02689 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.25 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.4232 |
![]() | 70.9 |
![]() | 325.4 |
![]() | 97.12 |
![]() | 257.81 |
![]() | 0.02691 |
![]() | 0.0006695 |
![]() | 19.96 |
![]() | 2.24 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Splinterlands của bạn
Nhập số lượng SPS của bạn
Nhập số lượng SPS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Splinterlands hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Splinterlands.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Splinterlands sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Splinterlands
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Splinterlands sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Splinterlands sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Splinterlands sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Splinterlands sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Splinterlands (SPS)

Как инвестировать в XRP: Руководство на 2025 год для энтузиастов криптовалют
Изучите окончательное руководство по инвестированию в XRP в 2025 году.

Власть и Крипто: Внутри ужина Трампа
Зашифрованный ужин Трампа вышел за рамки обычных коммерческих действий и фактически стал символическим событием токенизации политического влияния.

Как купить Cardano (ADA) в 2025 году: Полное руководство для инвесторов
Узнайте окончательное руководство по покупке Cardano (ADA) в 2025 году.

С учетом общего предложения XRP в 100 миллиардов, сколько он может стоить в будущем?
Будущая стоимость XRP будет зависеть от того, сможет ли Ripple превратить банковские партнерства в ончейн ликвидность.

Elderglade (ELDE): введение в новую эру игровой экосистемы Web3
Elderglade - это первый в мире гибридный игровой экосистема, которая объединяет мобильные игры с MMORPG

Что такое монета ELDE? Как купить и присоединиться к игровой экосистеме Elderglade
Elderglade решил долгосрочный дисбаланс в области GameFi через концепцию приоритета игрового веселья, и его токен ELDE наводит новую волну GameFi.