XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Macedonian Denar (MKD)

XRP/MKD: 1 XRP ≈ ден120.88 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден120.88. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MKD là ден389,834,439,028,858.3. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MKD đã giảm ден-1.14, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MKD là ден187.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MKD

ден120.88-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MKD là ден120.88 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MKD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of -0.67%, XRP/USDT Spot is $2.19 and -0.67%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and -0.36%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi XRP sang MKD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1XRP
121.1MKD
2XRP
242.2MKD
3XRP
363.31MKD
4XRP
484.41MKD
5XRP
605.52MKD
6XRP
726.62MKD
7XRP
847.73MKD
8XRP
968.83MKD
9XRP
1,089.93MKD
10XRP
1,211.04MKD
100XRP
12,110.43MKD
500XRP
60,552.17MKD
1000XRP
121,104.35MKD
5000XRP
605,521.76MKD
10000XRP
1,211,043.52MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang XRP

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1MKD
0.008257XRP
2MKD
0.01651XRP
3MKD
0.02477XRP
4MKD
0.03302XRP
5MKD
0.04128XRP
6MKD
0.04954XRP
7MKD
0.0578XRP
8MKD
0.06605XRP
9MKD
0.07431XRP
10MKD
0.08257XRP
100000MKD
825.73XRP
500000MKD
4,128.67XRP
1000000MKD
8,257.34XRP
5000000MKD
41,286.7XRP
10000000MKD
82,573.41XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MKD và MKD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.96 EUR, 1 XRP = ₹183.21 INR, 1 XRP = Rp33,267.23 IDR, 1 XRP = $2.97 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4166
logo BTCBTC
0.00009419
logo ETHETH
0.004936
logo USDTUSDT
9.06
logo XRPXRP
4.13
logo BNBBNB
0.01514
logo SOLSOL
0.06157
logo USDCUSDC
9.07
logo DOGEDOGE
51.29
logo ADAADA
12.69
logo TRXTRX
36.94
logo STETHSTETH
0.004941
logo WBTCWBTC
0.00009434
logo SUISUI
2.73
logo SMARTSMART
7,428.9
logo LINKLINK
0.6311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.