XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪8.3. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ILS là ₪1,834,458,116,039.8. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.07546, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ILS là ₪12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01014.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ILS là ₪8.3 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.2 | -0.63% | |
![]() Giao ngay | $0.00002286 | -0.08% | |
![]() Giao ngay | $2.18 | -1.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.2 | -0.74% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.2, with a 24-hour trading change of -0.63%, XRP/USDT Spot is $2.2 and -0.63%, and XRP/USDT Perpetual is $2.2 and -0.74%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi XRP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 8.3ILS |
2XRP | 16.6ILS |
3XRP | 24.9ILS |
4XRP | 33.2ILS |
5XRP | 41.5ILS |
6XRP | 49.81ILS |
7XRP | 58.11ILS |
8XRP | 66.41ILS |
9XRP | 74.71ILS |
10XRP | 83.01ILS |
100XRP | 830.18ILS |
500XRP | 4,150.94ILS |
1000XRP | 8,301.88ILS |
5000XRP | 41,509.42ILS |
10000XRP | 83,018.84ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.1204XRP |
2ILS | 0.2409XRP |
3ILS | 0.3613XRP |
4ILS | 0.4818XRP |
5ILS | 0.6022XRP |
6ILS | 0.7227XRP |
7ILS | 0.8431XRP |
8ILS | 0.9636XRP |
9ILS | 1.08XRP |
10ILS | 1.2XRP |
1000ILS | 120.45XRP |
5000ILS | 602.27XRP |
10000ILS | 1,204.54XRP |
50000ILS | 6,022.72XRP |
100000ILS | 12,045.45XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ILS và ILS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.2USD |
![]() | €1.97EUR |
![]() | ₹183.71INR |
![]() | Rp33,358.25IDR |
![]() | $2.98CAD |
![]() | £1.65GBP |
![]() | ฿72.53THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽203.21RUB |
![]() | R$11.96BRL |
![]() | د.إ8.08AED |
![]() | ₺75.06TRY |
![]() | ¥15.51CNY |
![]() | ¥316.66JPY |
![]() | $17.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.2 USD, 1 XRP = €1.97 EUR, 1 XRP = ₹183.71 INR, 1 XRP = Rp33,358.25 IDR, 1 XRP = $2.98 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SUI chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.1 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 0.07221 |
![]() | 132.4 |
![]() | 60.19 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 0.8928 |
![]() | 132.47 |
![]() | 741.25 |
![]() | 186.95 |
![]() | 533.38 |
![]() | 0.07223 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 39.48 |
![]() | 108,114.12 |
![]() | 9.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple 與 SEC 和解,XRP 價格表現如何?
Ripple與SEC的和解終於塵埃落定,爲2025年XRP價格走勢帶來了巨大轉機。

XRP最新動態及價格走勢分析
XRP 在過去半年中的表現大幅領先主流山寨幣,最高漲幅超過5倍。

第一行情|比特幣震蕩行情開啓,SUI生態集體大漲,芝商所將推出XRP期貨
SUI 代幣24 小時漲幅達10%

Ripple(XRP)新聞:收購、ETF申請和鏈上數據分析
4月份,Ripple(XRP)收購Hidden Road、XRP現貨ETF申請熱潮、與SEC和解進展等,共同勾勒出XRP未來發展藍圖。

XRP價格分析師預測下一個目標爲$10:牛市是否已被確認?
查看最新的XRP價格趨勢和分析預測,看看牛市是否已被確認。

SEC與Ripple訴訟案:新聞如何影響XRP價格?
自SEC起訴Ripple Labs以來,XRP價格一直是所有法庭動議、法官裁決和和解傳聞的晴雨表。本文將此進行分析,並重點介紹接下來的裏程碑事件對XRP價格可能意味着什麼,以及大門用戶如何有效地進行這些波動的交易。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
