Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05423. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,770,529,004.49 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng HKD là $4,973,917,958.95. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng HKD đã tăng $0.001548, biểu thị mức tăng +2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng HKD là $5.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04592.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang HKD là $0.05423 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006949 | 2.94% | |
![]() Giao ngay | $0.000002867 | -5.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006945 | 3.3% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.006949, with a 24-hour trading change of 2.94%, XRD/USDT Spot is $0.006949 and 2.94%, and XRD/USDT Perpetual is $0.006945 and 3.3%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi XRD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.05HKD |
2XRD | 0.1HKD |
3XRD | 0.16HKD |
4XRD | 0.21HKD |
5XRD | 0.27HKD |
6XRD | 0.32HKD |
7XRD | 0.37HKD |
8XRD | 0.43HKD |
9XRD | 0.48HKD |
10XRD | 0.54HKD |
10000XRD | 542.35HKD |
50000XRD | 2,711.79HKD |
100000XRD | 5,423.59HKD |
500000XRD | 27,117.96HKD |
1000000XRD | 54,235.93HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 18.43XRD |
2HKD | 36.87XRD |
3HKD | 55.31XRD |
4HKD | 73.75XRD |
5HKD | 92.18XRD |
6HKD | 110.62XRD |
7HKD | 129.06XRD |
8HKD | 147.5XRD |
9HKD | 165.94XRD |
10HKD | 184.37XRD |
100HKD | 1,843.79XRD |
500HKD | 9,218.97XRD |
1000HKD | 18,437.95XRD |
5000HKD | 92,189.79XRD |
10000HKD | 184,379.59XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang HKD và HKD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XRD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.6IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.58 INR, 1 XRD = Rp105.6 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0006112 |
![]() | 0.02671 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.1004 |
![]() | 0.4458 |
![]() | 64.21 |
![]() | 12,231.17 |
![]() | 236.21 |
![]() | 393.19 |
![]() | 0.02671 |
![]() | 110.73 |
![]() | 0.0006106 |
![]() | 1.73 |
![]() | 22.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Cripto Dezire: Estratégias de Investimento Web3 para 2025 e Além
Explore o futuro do Web3 e mergulhe em estratégias de investimento, tendências de DeFi e adoção de blockchain para 2025 com Cripto Dezire.

O que é FOMO em Cripto? 4 Maneiras de Superar a Psicologia do FOMO em Cripto
No mundo em rápida evolução das criptomoedas, as emoções desempenham um papel significativo na influência do comportamento de investimento.

Como minerar Bitcoin no PC e Laptop: Um guia para iniciantes
Com o crescente interesse em criptomoedas, muitos novatos estão se perguntando como minerar Bitcoin em PC e laptop.

Maximize a Eficiência com a Melhor Máquina de Mineração de Moedas no PC em Cripto
À medida que o mercado cripto entra numa nova fase de crescimento em 2025, a mineração continua a ser uma estratégia chave para ganhar ativos digitais.

A Mineração de Moedas é Lucrativa? Custo Total e Lucro da Máquina de Mineração de Moedas
Na paisagem em constante evolução das criptomoedas, a rentabilidade de uma máquina de Mineração de moedas

O que é DEX? Visão geral dos Câmbios descentralizados
No cenário em evolução das criptomoedas e blockchain, a ascensão dos câmbios descentralizados (DEX)