RabbitXRBX sang INR:Chuyển đổi RabbitX (RBX) sang Indian Rupee (INR)

RBX/INR: 1 RBX ≈ ₹0.1393 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RabbitX Thị trường hôm nay

RabbitX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RabbitX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1393. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RabbitX tính bằng INR là ₹6,984,071,079.34. Trong 24h qua, giá của RabbitX tính bằng INR đã tăng ₹0.007089, biểu thị mức tăng +5.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RabbitX tính bằng INR là ₹25.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang INR

0.1393+5.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang INR là ₹0.1393 INR, với sự thay đổi +5.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch RabbitX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is $ and --, and RBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RabbitX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RBX sang INR

logo RabbitXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBX
0.13INR
2RBX
0.27INR
3RBX
0.41INR
4RBX
0.55INR
5RBX
0.69INR
6RBX
0.83INR
7RBX
0.97INR
8RBX
1.11INR
9RBX
1.25INR
10RBX
1.39INR
1000RBX
139.35INR
5000RBX
696.79INR
10000RBX
1,393.58INR
50000RBX
6,967.93INR
100000RBX
13,935.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RabbitX
1INR
7.17RBX
2INR
14.35RBX
3INR
21.52RBX
4INR
28.7RBX
5INR
35.87RBX
6INR
43.05RBX
7INR
50.23RBX
8INR
57.4RBX
9INR
64.58RBX
10INR
71.75RBX
100INR
717.57RBX
500INR
3,587.86RBX
1000INR
7,175.72RBX
5000INR
35,878.62RBX
10000INR
71,757.24RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang INR và INR sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.14 INR, 1 RBX = Rp25.3 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3883
logo BTCBTC
0.00005484
logo ETHETH
0.002316
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.009053
logo SOLSOL
0.03951
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,449.81
logo TRXTRX
20.93
logo DOGEDOGE
34.8
logo STETHSTETH
0.002344
logo ADAADA
10.16
logo WBTCWBTC
0.00005476
logo HYPEHYPE
0.1509
logo SUISUI
2.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RabbitX (RBX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RabbitX (RBX)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.