PAX GoldChuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang South Korean Won (KRW)

PAXG/KRW: 1 PAXG ≈ ₩4,400,318.27 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩4,400,318.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 237,349.89 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng KRW là ₩1,391,014,460,162,607.51. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng KRW đã tăng ₩3,966.84, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng KRW là ₩4,689,544.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3,977,279.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang KRW

4,400,318.27+0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAXG/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/KRW trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,314.59
-0.11%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,313.1
-0.11%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,314.59, with a 24-hour trading change of -0.11%, PAXG/USDT Spot is $3,314.59 and -0.11%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,313.1 and -0.11%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi PAXG sang KRW

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PAXG
4,418,977.63KRW
2PAXG
8,837,955.26KRW
3PAXG
13,256,932.89KRW
4PAXG
17,675,910.52KRW
5PAXG
22,094,888.15KRW
6PAXG
26,513,865.78KRW
7PAXG
30,932,843.41KRW
8PAXG
35,351,821.04KRW
9PAXG
39,770,798.67KRW
10PAXG
44,189,776.3KRW
100PAXG
441,897,763.04KRW
500PAXG
2,209,488,815.21KRW
1000PAXG
4,418,977,630.42KRW
5000PAXG
22,094,888,152.1KRW
10000PAXG
44,189,776,304.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PAXG

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1KRW
0.0000002262PAXG
2KRW
0.0000004525PAXG
3KRW
0.0000006788PAXG
4KRW
0.0000009051PAXG
5KRW
0.000001131PAXG
6KRW
0.000001357PAXG
7KRW
0.000001584PAXG
8KRW
0.00000181PAXG
9KRW
0.000002036PAXG
10KRW
0.000002262PAXG
1000000000KRW
226.29PAXG
5000000000KRW
1,131.48PAXG
10000000000KRW
2,262.96PAXG
50000000000KRW
11,314.83PAXG
100000000000KRW
22,629.66PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang KRW và KRW sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAXG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KRW sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,317.9 USD, 1 PAXG = €2,972.51 EUR, 1 PAXG = ₹277,185.33 INR, 1 PAXG = Rp50,331,666.08 IDR, 1 PAXG = $4,500.4 CAD, 1 PAXG = £2,491.74 GBP, 1 PAXG = ฿109,433.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01741
logo BTCBTC
0.000003988
logo ETHETH
0.0002126
logo USDTUSDT
0.3752
logo XRPXRP
0.1728
logo BNBBNB
0.0006288
logo SOLSOL
0.002642
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.2
logo ADAADA
0.5524
logo TRXTRX
1.53
logo STETHSTETH
0.0002137
logo SMARTSMART
272.23
logo WBTCWBTC
0.000003994
logo SUISUI
0.1119
logo LINKLINK
0.02686

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng PAX Gold của bạn

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PAX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.