Particle Network Thị trường hôm nay
Particle Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Particle Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1901. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 233,000,000 PARTI, tổng vốn hóa thị trường của Particle Network tính bằng EUR là €39,703,152.17. Trong 24h qua, giá của Particle Network tính bằng EUR đã tăng €0.008539, biểu thị mức tăng +4.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Particle Network tính bằng EUR là €0.3969, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1253.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PARTI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PARTI sang EUR là €0.1901 EUR, với sự thay đổi +4.710000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PARTI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PARTI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Particle Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2116 | +3.669999% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2115 | +2.870000% |
The real-time trading price of PARTI/USDT Spot is $0.2116, with a 24-hour trading change of +3.669999%, PARTI/USDT Spot is $0.2116 and +3.669999%, and PARTI/USDT Perpetual is $0.2115 and +2.870000%.
Bảng chuyển đổi Particle Network sang Euro
Bảng chuyển đổi PARTI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PARTI | 0.19EUR |
2PARTI | 0.38EUR |
3PARTI | 0.57EUR |
4PARTI | 0.76EUR |
5PARTI | 0.95EUR |
6PARTI | 1.14EUR |
7PARTI | 1.33EUR |
8PARTI | 1.52EUR |
9PARTI | 1.71EUR |
10PARTI | 1.9EUR |
1000PARTI | 190.19EUR |
5000PARTI | 950.99EUR |
10000PARTI | 1,901.99EUR |
50000PARTI | 9,509.97EUR |
100000PARTI | 19,019.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PARTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.25PARTI |
2EUR | 10.51PARTI |
3EUR | 15.77PARTI |
4EUR | 21.03PARTI |
5EUR | 26.28PARTI |
6EUR | 31.54PARTI |
7EUR | 36.8PARTI |
8EUR | 42.06PARTI |
9EUR | 47.31PARTI |
10EUR | 52.57PARTI |
100EUR | 525.76PARTI |
500EUR | 2,628.81PARTI |
1000EUR | 5,257.63PARTI |
5000EUR | 26,288.17PARTI |
10000EUR | 52,576.35PARTI |
Bảng chuyển đổi số tiền PARTI sang EUR và EUR sang PARTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PARTI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PARTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Particle Network phổ biến
Particle Network | 1 PARTI |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.74INR |
![]() | Rp3,220.53IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7THB |
Particle Network | 1 PARTI |
---|---|
![]() | ₽19.62RUB |
![]() | R$1.15BRL |
![]() | د.إ0.78AED |
![]() | ₺7.25TRY |
![]() | ¥1.5CNY |
![]() | ¥30.57JPY |
![]() | $1.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PARTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PARTI = $0.21 USD, 1 PARTI = €0.19 EUR, 1 PARTI = ₹17.74 INR, 1 PARTI = Rp3,220.53 IDR, 1 PARTI = $0.29 CAD, 1 PARTI = £0.16 GBP, 1 PARTI = ฿7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.13 |
![]() | 0.005311 |
![]() | 0.231 |
![]() | 557.81 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8728 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.54 |
![]() | 104,689.17 |
![]() | 2,045.96 |
![]() | 3,424.75 |
![]() | 0.2302 |
![]() | 956.95 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 15.06 |
![]() | 200.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Particle Network (PARTI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PARTI của bạn
Nhập số lượng PARTI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Particle Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Particle Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Particle Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Particle Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Particle Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Particle Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Particle Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Particle Network (PARTI)

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction
Khi Web3 tiếp tục phát triển, một trong những rào cản lớn nhất vẫn là vấn đề "onboard" người dùng mới.

Giá Parti Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện
Khám phá tiềm năng Parti Coins 2025, phương pháp mua hàng, các trường hợp sử dụng, và phân tích đối thủ trong hướng dẫn này cho các nhà đầu tư Web3.

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025
Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.