Oraichain TokenChuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp41,201 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41,201. Với nguồn cung lưu hành là 18,765,102 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng IDR là Rp11,728,344,751,058,360.66. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng IDR đã giảm Rp-90.87, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp41,201-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$2.71
-0.25%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.71, with a 24-hour trading change of -0.25%, ORAI/USDT Spot is $2.71 and -0.25%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
41,201IDR
2ORAI
82,402IDR
3ORAI
123,603IDR
4ORAI
164,804IDR
5ORAI
206,005.01IDR
6ORAI
247,206.01IDR
7ORAI
288,407.01IDR
8ORAI
329,608.01IDR
9ORAI
370,809.01IDR
10ORAI
412,010.02IDR
100ORAI
4,120,100.21IDR
500ORAI
20,600,501.08IDR
1000ORAI
41,201,002.16IDR
5000ORAI
206,005,010.8IDR
10000ORAI
412,010,021.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1IDR
0.00002427ORAI
2IDR
0.00004854ORAI
3IDR
0.00007281ORAI
4IDR
0.00009708ORAI
5IDR
0.0001213ORAI
6IDR
0.0001456ORAI
7IDR
0.0001698ORAI
8IDR
0.0001941ORAI
9IDR
0.0002184ORAI
10IDR
0.0002427ORAI
10000000IDR
242.71ORAI
50000000IDR
1,213.56ORAI
100000000IDR
2,427.12ORAI
500000000IDR
12,135.62ORAI
1000000000IDR
24,271.25ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.72 USD, 1 ORAI = €2.43 EUR, 1 ORAI = ₹226.9 INR, 1 ORAI = Rp41,201 IDR, 1 ORAI = $3.68 CAD, 1 ORAI = £2.04 GBP, 1 ORAI = ฿89.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001803
logo BTCBTC
0.0000003117
logo ETHETH
0.00001307
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005056
logo SOLSOL
0.0002187
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1798
logo TRXTRX
0.1159
logo ADAADA
0.04961
logo STETHSTETH
0.00001308
logo WBTCWBTC
0.000000312
logo HYPEHYPE
0.0009556
logo SUISUI
0.01016
logo LINKLINK
0.002384

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain Token của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain Token (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain Token (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.