ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONINO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng JPY là ¥27,309,793,923.79. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng JPY đã tăng ¥0.05324, biểu thị mức tăng +1.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng JPY là ¥104.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang JPY là ¥4.8 JPY, với sự thay đổi +1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is $ and --, and ONI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ONI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 4.8JPY |
2ONI | 9.61JPY |
3ONI | 14.42JPY |
4ONI | 19.22JPY |
5ONI | 24.03JPY |
6ONI | 28.84JPY |
7ONI | 33.64JPY |
8ONI | 38.45JPY |
9ONI | 43.26JPY |
10ONI | 48.06JPY |
100ONI | 480.69JPY |
500ONI | 2,403.48JPY |
1000ONI | 4,806.96JPY |
5000ONI | 24,034.8JPY |
10000ONI | 48,069.61JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.208ONI |
2JPY | 0.416ONI |
3JPY | 0.624ONI |
4JPY | 0.8321ONI |
5JPY | 1.04ONI |
6JPY | 1.24ONI |
7JPY | 1.45ONI |
8JPY | 1.66ONI |
9JPY | 1.87ONI |
10JPY | 2.08ONI |
1000JPY | 208.03ONI |
5000JPY | 1,040.15ONI |
10000JPY | 2,080.31ONI |
50000JPY | 10,401.58ONI |
100000JPY | 20,803.16ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang JPY và JPY sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.79INR |
![]() | Rp506.39IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.1THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽3.08RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.81JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.03 USD, 1 ONI = €0.03 EUR, 1 ONI = ₹2.79 INR, 1 ONI = Rp506.39 IDR, 1 ONI = $0.05 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2231 |
![]() | 0.00003223 |
![]() | 0.001373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005274 |
![]() | 0.02337 |
![]() | 3.47 |
![]() | 857.49 |
![]() | 12.11 |
![]() | 20.82 |
![]() | 0.001377 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.0000322 |
![]() | 0.09228 |
![]() | 0.007009 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Sonic Pi và Web3: Phi tập trung trong việc sáng tạo âm nhạc vào năm 2025
Khám phá vai trò của Sonic Pi trong việc tạo nhạc Web3, lập trình trực tiếp và tích hợp blockchain.

Million VTuber Sắp Phát Hành Coin? Thành Viên Holo Kronii Tự Quảng Bá KRONII Coin, Sự Thật Đằng Sau Khiến 200.000 Người Cười Không Ngừng
Văn hoá VTuber (Virtual YouTuber) đã trở thành một trào lưu toàn cầu trong những năm gần đây, kết hợp giữa game

Gate Alpha Lần Ra Mắt Đầu Tiên Của Đồng Meme MONITOR: Một Trải Nghiệm Giao Dịch Trên Chuỗi Cách Mạng
Khi meme gặp blockchain, một cụm từ trống rỗng như "Giám sát Tình hình" đang phát triển thành một tài sản tiền điện tử trị giá hàng chục triệu đô la. Và Gate Alpha biến đổi này trở nên dễ tiếp cận.

Pixels NFT: Khám phá cơ hội đầu tư nghệ thuật pixel và trò chơi trên Blockchain Ronin
Pixels NFT là tài sản kỹ thuật số cốt lõi của Pixels, một trò chơi nông trại xã hội Web3 dựa trên Blockchain Ronin.

Ví tiền Ronin là gì và cách sử dụng nó?
Ronin Ví tiền không chỉ là một công cụ lưu trữ tài sản, mà còn là một hộ chiếu cho sự tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế trò chơi blockchain.

Sonic Chain: Tương lai của Blockchain vào năm 2025 và về sau
Khám phá Sonic Chain, blockchain cách mạng sẽ vượt qua Ethereum vào năm 2025.