OmniChuyển đổi Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI ≈ ₹79.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹79.44. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹4,102,808,624.03. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-131.66, biểu thị mức giảm -41.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹15,670.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR

79.44-41.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹79.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là -41.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.24, with a 24-hour trading change of -2.81%, OMNI/USDT Spot is $2.24 and -2.81%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.23 and -2.87%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
79.44INR
2OMNI
158.89INR
3OMNI
238.34INR
4OMNI
317.79INR
5OMNI
397.24INR
6OMNI
476.69INR
7OMNI
556.14INR
8OMNI
635.59INR
9OMNI
715.03INR
10OMNI
794.48INR
100OMNI
7,944.88INR
500OMNI
39,724.41INR
1000OMNI
79,448.82INR
5000OMNI
397,244.11INR
10000OMNI
794,488.22INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1INR
0.01258OMNI
2INR
0.02517OMNI
3INR
0.03776OMNI
4INR
0.05034OMNI
5INR
0.06293OMNI
6INR
0.07552OMNI
7INR
0.0881OMNI
8INR
0.1006OMNI
9INR
0.1132OMNI
10INR
0.1258OMNI
10000INR
125.86OMNI
50000INR
629.33OMNI
100000INR
1,258.67OMNI
500000INR
6,293.35OMNI
1000000INR
12,586.71OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $0.95 USD, 1 OMNI = €0.85 EUR, 1 OMNI = ₹79.45 INR, 1 OMNI = Rp14,426.42 IDR, 1 OMNI = $1.29 CAD, 1 OMNI = £0.71 GBP, 1 OMNI = ฿31.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2731
logo BTCBTC
0.00006218
logo ETHETH
0.003249
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009983
logo SOLSOL
0.04052
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.86
logo ADAADA
8.46
logo TRXTRX
24.35
logo STETHSTETH
0.003251
logo WBTCWBTC
0.00006228
logo SMARTSMART
4,830.49
logo SUISUI
1.79
logo LINKLINK
0.4199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.