OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺6.52. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng TRY là ₺31,239,937,835.16. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng TRY đã giảm ₺-0.05141, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng TRY là ₺874.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang TRY là ₺6.52 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/TRY trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1917 | 0.05% | |
![]() Giao ngay | $0.000002 | -1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1906 | -1.04% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1917, with a 24-hour trading change of 0.05%, OMG/USDT Spot is $0.1917 and 0.05%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1906 and -1.04%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi OMG sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 6.55TRY |
2OMG | 13.1TRY |
3OMG | 19.65TRY |
4OMG | 26.2TRY |
5OMG | 32.75TRY |
6OMG | 39.3TRY |
7OMG | 45.85TRY |
8OMG | 52.4TRY |
9OMG | 58.95TRY |
10OMG | 65.5TRY |
100OMG | 655TRY |
500OMG | 3,275TRY |
1000OMG | 6,550TRY |
5000OMG | 32,750.03TRY |
10000OMG | 65,500.07TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1526OMG |
2TRY | 0.3053OMG |
3TRY | 0.458OMG |
4TRY | 0.6106OMG |
5TRY | 0.7633OMG |
6TRY | 0.916OMG |
7TRY | 1.06OMG |
8TRY | 1.22OMG |
9TRY | 1.37OMG |
10TRY | 1.52OMG |
1000TRY | 152.67OMG |
5000TRY | 763.35OMG |
10000TRY | 1,526.71OMG |
50000TRY | 7,633.57OMG |
100000TRY | 15,267.15OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang TRY và TRY sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.97INR |
![]() | Rp2,900.45IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.31THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽17.67RUB |
![]() | R$1.04BRL |
![]() | د.إ0.7AED |
![]() | ₺6.53TRY |
![]() | ¥1.35CNY |
![]() | ¥27.53JPY |
![]() | $1.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.97 INR, 1 OMG = Rp2,900.45 IDR, 1 OMG = $0.26 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6949 |
![]() | 0.0001516 |
![]() | 0.00813 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.91 |
![]() | 0.02441 |
![]() | 0.1001 |
![]() | 14.64 |
![]() | 85.37 |
![]() | 22.17 |
![]() | 59.14 |
![]() | 0.008111 |
![]() | 0.0001516 |
![]() | 4.47 |
![]() | 12,584.91 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OmiseGo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Comment se comporte le marché des ETF Bitcoin ? Comment consulter les données relatives aux ETF Bitcoin ?
En 2025, le marché des ETF Bitcoin montre une forte dynamique de croissance.

Jusqu'à quel point le prix du réseau Pi peut-il atteindre en 2025 ?
Actuellement, Pi Network se classe 27e sur le marché des cryptomonnaies, démontrant une position solide sur le marché.

Derniers développements dans Trump Meme Token : Frénésie du marché de mai 2025 et opportunités d'investissement
Le jeton meme Trump ($TRUMP) est un jeton meme basé sur la blockchain Solana

Token OBOL : La révolution des validateurs décentralisés pour l'infrastructure Web3 en 2025
Les jetons OBOL mènent la révolution de l'infrastructure Web3

Le prix de LAYER baisse : Comment trader LAYER ?
Les traders peuvent se concentrer sur le niveau de support de 1,9 $.

En 2025, le marché des cryptomonnaies peut-il encore anticiper une saison des altcoins ?
Cet article analyse limpact de la dominance du Bitcoin, des conditions macroéconomiques, des défis de liquidité et des récits de marché faibles sur les altcoins. Il explore également le potentiel futur des altcoins et les stratégies dinvestissement.