OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OMG/IDR: 1 OMG ≈ Rp3,232.67 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,232.67. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng IDR là Rp6,877,460,395,549,950.51. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng IDR đã giảm Rp-48.34, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng IDR là Rp388,648.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,590.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang IDR

Rp3,232.67-1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.214
-0.09%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000002077
1.11%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2142
-0.6%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.214, with a 24-hour trading change of -0.09%, OMG/USDT Spot is $0.214 and -0.09%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2142 and -0.6%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OMG sang IDR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OMG
3,232.67IDR
2OMG
6,465.34IDR
3OMG
9,698.01IDR
4OMG
12,930.68IDR
5OMG
16,163.35IDR
6OMG
19,396.02IDR
7OMG
22,628.69IDR
8OMG
25,861.36IDR
9OMG
29,094.03IDR
10OMG
32,326.7IDR
100OMG
323,267.06IDR
500OMG
1,616,335.33IDR
1000OMG
3,232,670.67IDR
5000OMG
16,163,353.38IDR
10000OMG
32,326,706.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OMG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1IDR
0.0003093OMG
2IDR
0.0006186OMG
3IDR
0.000928OMG
4IDR
0.001237OMG
5IDR
0.001546OMG
6IDR
0.001856OMG
7IDR
0.002165OMG
8IDR
0.002474OMG
9IDR
0.002784OMG
10IDR
0.003093OMG
1000000IDR
309.34OMG
5000000IDR
1,546.7OMG
10000000IDR
3,093.41OMG
50000000IDR
15,467.08OMG
100000000IDR
30,934.17OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang IDR và IDR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.21 USD, 1 OMG = €0.19 EUR, 1 OMG = ₹17.8 INR, 1 OMG = Rp3,232.67 IDR, 1 OMG = $0.29 CAD, 1 OMG = £0.16 GBP, 1 OMG = ฿7.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001513
logo BTCBTC
0.000000321
logo ETHETH
0.00001326
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01299
logo BNBBNB
0.00004974
logo SOLSOL
0.0001905
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1434
logo ADAADA
0.0403
logo TRXTRX
0.1209
logo STETHSTETH
0.00001328
logo WBTCWBTC
0.0000003217
logo SUISUI
0.008288
logo LINKLINK
0.001964
logo AVAXAVAX
0.001332

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OmiseGo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Tìm hiểu thêm về OmiseGo (OMG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.