O
Chuyển đổi Omira (OMIRA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

OMIRA/CNY: 1 OMIRA ≈ ¥0.1181 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Omira Thị trường hôm nay

Omira đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMIRA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1181. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMIRA, tổng vốn hóa thị trường của OMIRA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OMIRA tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMIRA tính bằng CNY là ¥0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMIRA sang CNY

¥0.1181--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMIRA sang CNY là ¥0.1181 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMIRA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMIRA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Omira

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMIRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMIRA/-- Spot is $ and 0%, and OMIRA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Omira sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi OMIRA sang CNY

O
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OMIRA
0.11CNY
2OMIRA
0.23CNY
3OMIRA
0.35CNY
4OMIRA
0.47CNY
5OMIRA
0.59CNY
6OMIRA
0.7CNY
7OMIRA
0.82CNY
8OMIRA
0.94CNY
9OMIRA
1.06CNY
10OMIRA
1.18CNY
1000OMIRA
118.13CNY
5000OMIRA
590.68CNY
10000OMIRA
1,181.36CNY
50000OMIRA
5,906.81CNY
100000OMIRA
11,813.63CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OMIRA

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
O
1CNY
8.46OMIRA
2CNY
16.92OMIRA
3CNY
25.39OMIRA
4CNY
33.85OMIRA
5CNY
42.32OMIRA
6CNY
50.78OMIRA
7CNY
59.25OMIRA
8CNY
67.71OMIRA
9CNY
76.18OMIRA
10CNY
84.64OMIRA
100CNY
846.47OMIRA
500CNY
4,232.39OMIRA
1000CNY
8,464.79OMIRA
5000CNY
42,323.98OMIRA
10000CNY
84,647.96OMIRA

Bảng chuyển đổi số tiền OMIRA sang CNY và CNY sang OMIRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMIRA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OMIRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omira phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMIRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMIRA = $0.02 USD, 1 OMIRA = €0.02 EUR, 1 OMIRA = ₹1.4 INR, 1 OMIRA = Rp254.08 IDR, 1 OMIRA = $0.02 CAD, 1 OMIRA = £0.01 GBP, 1 OMIRA = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.68
logo BTCBTC
0.0006751
logo ETHETH
0.0284
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.8
logo BNBBNB
0.1078
logo SOLSOL
0.4539
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
371.57
logo TRXTRX
261.55
logo ADAADA
104.32
logo STETHSTETH
0.02842
logo WBTCWBTC
0.000678
logo HYPEHYPE
2.13
logo SUISUI
21.64
logo LINKLINK
5.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omira của bạn

01

Nhập số lượng OMIRA của bạn

Nhập số lượng OMIRA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omira hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omira.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omira sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omira

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omira sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omira sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omira sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omira sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omira (OMIRA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.