Odin ProtocolChuyển đổi Odin Protocol (ODIN) sang Indian Rupee (INR)

ODIN/INR: 1 ODIN ≈ ₹0.171 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Odin Protocol Thị trường hôm nay

Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.171. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng INR đã giảm ₹-0.01028, biểu thị mức giảm -5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng INR là ₹39.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04767.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang INR

0.171-5.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang INR là ₹0.171 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Odin Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ODIN sang INR

logo Odin ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ODIN
0.17INR
2ODIN
0.34INR
3ODIN
0.51INR
4ODIN
0.68INR
5ODIN
0.85INR
6ODIN
1.02INR
7ODIN
1.19INR
8ODIN
1.36INR
9ODIN
1.53INR
10ODIN
1.71INR
1000ODIN
171.04INR
5000ODIN
855.22INR
10000ODIN
1,710.44INR
50000ODIN
8,552.23INR
100000ODIN
17,104.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang ODIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Odin Protocol
1INR
5.84ODIN
2INR
11.69ODIN
3INR
17.53ODIN
4INR
23.38ODIN
5INR
29.23ODIN
6INR
35.07ODIN
7INR
40.92ODIN
8INR
46.77ODIN
9INR
52.61ODIN
10INR
58.46ODIN
100INR
584.64ODIN
500INR
2,923.21ODIN
1000INR
5,846.42ODIN
5000INR
29,232.13ODIN
10000INR
58,464.27ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang INR và INR sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ODIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.17 INR, 1 ODIN = Rp31.06 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2757
logo BTCBTC
0.00006173
logo ETHETH
0.003236
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009971
logo SOLSOL
0.03963
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.09
logo ADAADA
8.43
logo TRXTRX
24.51
logo STETHSTETH
0.003254
logo WBTCWBTC
0.00006198
logo SMARTSMART
4,443.19
logo SUISUI
1.69
logo LINKLINK
0.4066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Odin Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Odin Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

The Rise and Challenges of Altcoins: Decoding the New Logic of Crypto Investment in 2025

The Rise and Challenges of Altcoins: Decoding the New Logic of Crypto Investment in 2025

In 2025, a bull market for altcoins is unlikely, but capturing liquidity and hotspots can still enable stable investment.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
MCS Token: AI-Driven Solution for Medical Diagnosis and Coding Optimization

MCS Token: AI-Driven Solution for Medical Diagnosis and Coding Optimization

MCS uses an AI agent network to optimize medical diagnosis and coding, improving efficiency and transforming healthcare.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-05
R

R8O8w6dsw7wgUmliYXVuZCB2ZSBFa3JhbsSxIFPDtnpkZSDEsMWfZ2FsIEVkZW4gU8SxY2FrIEtvbnVsYXJsYSwgTUVNRSduaW4gQnUgTmVzbGluaW4gVHJlbmRsZXJpIHZlIFBhcm9sYWxhcsSxIE5lbGVyZGlyPw==

TUVNRSBjb2lubGFyxLEgc29uIHphbWFubGFyZGEgcmVib3VuZCB5YXB0xLEuIEFjaWwgTUVNRSdsYXLEsW4geWVuaWxpa8OnaSBveXVuIG95bmFtYXPEsW5hIGJpciBnw7Z6IGF0YWzEsW0u

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-09
Z

Z2F0ZSBLdXJ1bXNhbCBBTUEgU2VyaXNpIDIyIC0gTW9vbmJpdDogS3JpcHRvIFBhcmEgWWF0xLFyxLFtbGFyxLFuxLEgw4fDtnrDvG1sZW1law==

TW9vbmJpdCfEsW4gcGF6YXIgZGFsZ2FsYW5tYWxhcsSxIGthcsWfxLFzxLFuZGEgbmFzxLFsIGJhxZ9hcsSxbMSxIGJpciDFn2VraWxkZSByaXNrbGVyaSBhemFsdHTEscSfxLFuxLEga2XFn2ZlZGluIHZlIEdhdGUuaW8gaWxlIG9sYW4gZGluYW1payBvcnRha2zEsWtsYXLEsW5hIMO2emVsIGJpciBiYWvEscWfIGF0xLFuLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
V

VMO8bSBZYXrEsXQgVmFybMSxa2xhcsSxIFppbmNpcmkgUGF0bMSxeW9yIG11PyBCUkMyMCduaW4gVGHFn21hc8SxIFNvbGFuYSB2ZSBQb2x5Z29uJ2E=

JE9SREksICRTQVQsICRSQVRTLCBQT0xTLCAkU09MUydkZW4gJEVUSEkgdmUgZGFoYSBmYXpsYXPEsW5hIGthZGFyLCBhdGXFn2xpIGluX2lvbnMgeWF6IG1ldnNpbWluaW4gaGVuw7x6IHNvbmEgZXJtacWfIGdpYmkgZ8O2csO8bm3DvHlvci4=

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.