Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$28.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng BRL là R$139,282,041.24. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng BRL đã tăng R$1.4, biểu thị mức tăng +5.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng BRL là R$6,447.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$4.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang BRL là R$28.99 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +5.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GBYTE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 28.99BRL |
2GBYTE | 57.98BRL |
3GBYTE | 86.97BRL |
4GBYTE | 115.96BRL |
5GBYTE | 144.95BRL |
6GBYTE | 173.94BRL |
7GBYTE | 202.94BRL |
8GBYTE | 231.93BRL |
9GBYTE | 260.92BRL |
10GBYTE | 289.91BRL |
100GBYTE | 2,899.14BRL |
500GBYTE | 14,495.73BRL |
1000GBYTE | 28,991.46BRL |
5000GBYTE | 144,957.34BRL |
10000GBYTE | 289,914.69BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.03449GBYTE |
2BRL | 0.06898GBYTE |
3BRL | 0.1034GBYTE |
4BRL | 0.1379GBYTE |
5BRL | 0.1724GBYTE |
6BRL | 0.2069GBYTE |
7BRL | 0.2414GBYTE |
8BRL | 0.2759GBYTE |
9BRL | 0.3104GBYTE |
10BRL | 0.3449GBYTE |
10000BRL | 344.92GBYTE |
50000BRL | 1,724.64GBYTE |
100000BRL | 3,449.29GBYTE |
500000BRL | 17,246.45GBYTE |
1000000BRL | 34,492.9GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang BRL và BRL sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $5.33USD |
![]() | €4.78EUR |
![]() | ₹445.28INR |
![]() | Rp80,854.69IDR |
![]() | $7.23CAD |
![]() | £4GBP |
![]() | ฿175.8THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽492.54RUB |
![]() | R$28.99BRL |
![]() | د.إ19.57AED |
![]() | ₺181.93TRY |
![]() | ¥37.59CNY |
![]() | ¥767.53JPY |
![]() | $41.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $5.33 USD, 1 GBYTE = €4.78 EUR, 1 GBYTE = ₹445.28 INR, 1 GBYTE = Rp80,854.69 IDR, 1 GBYTE = $7.23 CAD, 1 GBYTE = £4 GBP, 1 GBYTE = ฿175.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0009545 |
![]() | 0.05034 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.82 |
![]() | 0.154 |
![]() | 0.6232 |
![]() | 91.96 |
![]() | 512.36 |
![]() | 131.22 |
![]() | 369.54 |
![]() | 0.05038 |
![]() | 0.0009564 |
![]() | 71,369.24 |
![]() | 27.1 |
![]() | 6.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SUI价格预测:分析Sui网络的未来发展与价格趋势
Sui是一种从头开始设计的无权限Layer 1区块链,旨在为创造者和开发者提供构建满足web3下一个亿万用户体验的平台。

独家晚宴带动川普币大涨,一文看懂川普币前世今生
本文深入分析川普币(TRUMP)最新市场走势

2025年高交易量交易所推荐:交易所权威排名
“高交易量交易所”已经成为衡量平台实力与可靠性的核心标准之一

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用
本文是一份简明指南,介绍了主网的含义、它与测试网的区别、为什么它对加密货币交易者很重要,以及大门(Gate.io)在从代码库到公有链的过程中的地位。