NutCoin Thị trường hôm nay
NutCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0000000343. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000,000,000 NUT, tổng vốn hóa thị trường của NUT tính bằng USD là $720,405. Trong 24h qua, giá của NUT tính bằng USD đã giảm $-0.0000000009918, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUT tính bằng USD là $0.00000137, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000006905.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUT sang USD là $0.0000000343 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUT/USD trong ngày qua.
Giao dịch NutCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NUT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NUT/-- Spot is $ and 0%, and NUT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NutCoin sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NUT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUT | 0USD |
2NUT | 0USD |
3NUT | 0USD |
4NUT | 0USD |
5NUT | 0USD |
6NUT | 0USD |
7NUT | 0USD |
8NUT | 0USD |
9NUT | 0USD |
10NUT | 0USD |
10000000000NUT | 343.05USD |
50000000000NUT | 1,715.25USD |
100000000000NUT | 3,430.5USD |
500000000000NUT | 17,152.5USD |
1000000000000NUT | 34,305USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NUT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 29,150,269.63NUT |
2USD | 58,300,539.27NUT |
3USD | 87,450,808.91NUT |
4USD | 116,601,078.55NUT |
5USD | 145,751,348.19NUT |
6USD | 174,901,617.83NUT |
7USD | 204,051,887.47NUT |
8USD | 233,202,157.11NUT |
9USD | 262,352,426.75NUT |
10USD | 291,502,696.39NUT |
100USD | 2,915,026,963.99NUT |
500USD | 14,575,134,819.99NUT |
1000USD | 29,150,269,639.99NUT |
5000USD | 145,751,348,199.97NUT |
10000USD | 291,502,696,399.94NUT |
Bảng chuyển đổi số tiền NUT sang USD và USD sang NUT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 NUT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NUT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NutCoin phổ biến
NutCoin | 1 NUT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NutCoin | 1 NUT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUT = $0 USD, 1 NUT = €0 EUR, 1 NUT = ₹0 INR, 1 NUT = Rp0 IDR, 1 NUT = $0 CAD, 1 NUT = £0 GBP, 1 NUT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.49 |
![]() | 0.00465 |
![]() | 0.1901 |
![]() | 499.88 |
![]() | 221.92 |
![]() | 0.7278 |
![]() | 2.92 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,282.16 |
![]() | 671.32 |
![]() | 1,817.98 |
![]() | 0.1894 |
![]() | 0.004658 |
![]() | 141.03 |
![]() | 14.68 |
![]() | 32.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NutCoin của bạn
Nhập số lượng NUT của bạn
Nhập số lượng NUT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NutCoin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NutCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NutCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NutCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NutCoin sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NutCoin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NutCoin sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NutCoin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NutCoin (NUT)

Peanut the Squirrel Coin: Una Nueva Criptomoneda Meme para Entusiastas de Token Animal
Descubre Peanut the Squirrel Coin (PNUT), el último token meme que está arrasando en el mundo de las criptomonedas.

¿Es un buen momento para vender monedas PI? Aprende cómo vender monedas PI en tres minutos
La red principal de Pi Network, que ha sido esperada durante 6 años, está a punto de ser lanzada. ¿Es un buen momento para vender monedas PI?

Token SNOOPY: La criptomoneda inspirada en Beagle para los fans de Peanuts
La innovadora criptomoneda SNOOPY combina la nostalgia de los cómics de Peanuts con la tecnología blockchain de vanguardia, ofreciendo una oportunidad de inversión única para entusiastas de las criptomonedas y fans de los dibujos animados.

POPNUT: El Viaje Cripto de una Ardilla Linda
POPNUT combina la cultura de Internet con la tecnología blockchain para brindar oportunidades únicas a los inversores.

Web3 Fantasy Adventure Explained in 3 Minutes" Edición Especial: Gate.io Earth Mini-Series - El Incidente de la Pizza
¿Sabes qué es el Día de la Pizza de Bitcoin? ¿Cuál es la conexión entre Bitcoin y la pizza?

Aventuras de fantasía Web3 en 3 minutos" Capítulo 2: El nacimiento de Bitcoin y su misterioso creador
En el capítulo anterior, Blocky y Gatsby descubrieron las maravillas del “Magic Ledger” _cadena de bloques_.