NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NUMI/UAH: 1 NUMI ≈ ₴2.73 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.73. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng UAH là ₴11,601,071,623.44. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng UAH đã giảm ₴-0.025, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng UAH là ₴3.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang UAH

2.73-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang UAH là ₴2.73 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.06666
-0.74%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.06666, with a 24-hour trading change of -0.74%, NUMI/USDT Spot is $0.06666 and -0.74%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NUMI sang UAH

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NUMI
2.73UAH
2NUMI
5.47UAH
3NUMI
8.21UAH
4NUMI
10.95UAH
5NUMI
13.68UAH
6NUMI
16.42UAH
7NUMI
19.16UAH
8NUMI
21.9UAH
9NUMI
24.63UAH
10NUMI
27.37UAH
100NUMI
273.76UAH
500NUMI
1,368.83UAH
1000NUMI
2,737.67UAH
5000NUMI
13,688.36UAH
10000NUMI
27,376.73UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NUMI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1UAH
0.3652NUMI
2UAH
0.7305NUMI
3UAH
1.09NUMI
4UAH
1.46NUMI
5UAH
1.82NUMI
6UAH
2.19NUMI
7UAH
2.55NUMI
8UAH
2.92NUMI
9UAH
3.28NUMI
10UAH
3.65NUMI
1000UAH
365.27NUMI
5000UAH
1,826.36NUMI
10000UAH
3,652.73NUMI
50000UAH
18,263.68NUMI
100000UAH
36,527.36NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang UAH và UAH sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.53 INR, 1 NUMI = Rp1,004.54 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6525
logo BTCBTC
0.0001158
logo ETHETH
0.004844
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.55
logo BNBBNB
0.01859
logo SOLSOL
0.07949
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
66.8
logo TRXTRX
43.3
logo ADAADA
18.19
logo STETHSTETH
0.004838
logo WBTCWBTC
0.000116
logo HYPEHYPE
0.3405
logo SUISUI
3.81
logo LINKLINK
0.9061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.