Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Notcoin chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001659. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của Notcoin tính bằng GBP là £127,706,675.77. Trong 24h qua, giá của Notcoin tính bằng GBP đã tăng £0.00007999, biểu thị mức tăng +5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Notcoin tính bằng GBP là £0.02211, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang GBP là £0.001659 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002203 | 4.7% | |
![]() Giao ngay | $0.0022 | 4.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002198 | 4.47% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002203, with a 24-hour trading change of 4.7%, NOT/USDT Spot is $0.002203 and 4.7%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002198 and 4.47%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang British Pound
Bảng chuyển đổi NOT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0GBP |
2NOT | 0GBP |
3NOT | 0GBP |
4NOT | 0GBP |
5NOT | 0GBP |
6NOT | 0GBP |
7NOT | 0.01GBP |
8NOT | 0.01GBP |
9NOT | 0.01GBP |
10NOT | 0.01GBP |
100000NOT | 165.97GBP |
500000NOT | 829.85GBP |
1000000NOT | 1,659.71GBP |
5000000NOT | 8,298.55GBP |
10000000NOT | 16,597.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 602.51NOT |
2GBP | 1,205.02NOT |
3GBP | 1,807.54NOT |
4GBP | 2,410.05NOT |
5GBP | 3,012.57NOT |
6GBP | 3,615.08NOT |
7GBP | 4,217.6NOT |
8GBP | 4,820.11NOT |
9GBP | 5,422.63NOT |
10GBP | 6,025.14NOT |
100GBP | 60,251.48NOT |
500GBP | 301,257.44NOT |
1000GBP | 602,514.89NOT |
5000GBP | 3,012,574.48NOT |
10000GBP | 6,025,148.97NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang GBP và GBP sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.18 INR, 1 NOT = Rp33.53 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.97 |
![]() | 0.006385 |
![]() | 0.2651 |
![]() | 665.59 |
![]() | 308.23 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.29 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,509.82 |
![]() | 2,491.4 |
![]() | 981.83 |
![]() | 0.2664 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 20.51 |
![]() | 205.3 |
![]() | 47.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Gate Alfa Últimas Notícias: Taxas Zero Combinadas com Bonanza de Recompensa de $300K
A Gate Alpha é uma plataforma inovadora de negociação de ativos on-chain lançada pela Gate, atualmente oferecendo uma promoção de 0 taxas.

Ethereum Classic Últimas Notícias: ETC está se aproximando de um ponto de virada de preço chave
A oportunidade central do ETC reside na sua escassez de PoW e no valor de jogo da redução periódica pela metade.

Kaspa Notícias Hoje: Preço do KAS Ultrapassa $0,11, Alta Superior a 80% Este Ano
A competitividade central da Kaspas reside na sua arquitetura blockDAG única e no protocolo GHOSTDAG.

Notícias do Doge Hoje: Musk Renuncia como Chefe do Departamento de Eficiência Governamental
Elon Musk anunciou oficialmente hoje que se demitiu do cargo de chefe do Departamento de Eficiência Governamental (DOGE).

Notícias sobre a Moeda TRUMP: As Movimentações Cripto da Família Trump
A ascensão de TRUMP marca a evolução da criptomoeda de uma experiência técnica para uma ferramenta política.

Notícias de Cripto TOSHI e Análise de Preços
TOSHI, como a principal moeda Meme no ecossistema Base chain, demonstra um potencial único com coesão comunitária e um modelo deflacionário.