NFPromptNFP sang TRY:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

NFP/TRY: 1 NFP ≈ ₺1.85 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.85. Với nguồn cung lưu hành là 457,317,824.96 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng TRY là ₺28,882,261,089.9. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng TRY đã giảm ₺-0.06743, biểu thị mức giảm -3.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng TRY là ₺43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang TRY

1.85-3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang TRY là ₺1.85 TRY, với sự thay đổi -3.520000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.05418
-3.900000%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05415
-4.580000%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.05418, with a 24-hour trading change of -3.900000%, NFP/USDT Spot is $0.05418 and -3.900000%, and NFP/USDT Perpetual is $0.05415 and -4.580000%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NFP sang TRY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NFP
1.85TRY
2NFP
3.7TRY
3NFP
5.55TRY
4NFP
7.4TRY
5NFP
9.25TRY
6NFP
11.1TRY
7NFP
12.95TRY
8NFP
14.8TRY
9NFP
16.65TRY
10NFP
18.5TRY
100NFP
185.03TRY
500NFP
925.15TRY
1000NFP
1,850.31TRY
5000NFP
9,251.58TRY
10000NFP
18,503.17TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NFP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1TRY
0.5404NFP
2TRY
1.08NFP
3TRY
1.62NFP
4TRY
2.16NFP
5TRY
2.7NFP
6TRY
3.24NFP
7TRY
3.78NFP
8TRY
4.32NFP
9TRY
4.86NFP
10TRY
5.4NFP
1000TRY
540.44NFP
5000TRY
2,702.23NFP
10000TRY
5,404.47NFP
50000TRY
27,022.39NFP
100000TRY
54,044.78NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang TRY và TRY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.05 USD, 1 NFP = €0.05 EUR, 1 NFP = ₹4.53 INR, 1 NFP = Rp822.35 IDR, 1 NFP = $0.07 CAD, 1 NFP = £0.04 GBP, 1 NFP = ฿1.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9086
logo BTCBTC
0.0001365
logo ETHETH
0.006071
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.71
logo BNBBNB
0.02271
logo SOLSOL
0.1024
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,544.04
logo TRXTRX
53.67
logo DOGEDOGE
89.07
logo STETHSTETH
0.006067
logo ADAADA
25.87
logo WBTCWBTC
0.0001369
logo HYPEHYPE
0.3984
logo BCHBCH
0.03034

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.