mStable Thị trường hôm nay
mStable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MTA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2193. Với nguồn cung lưu hành là 49,953,228.94 MTA, tổng vốn hóa thị trường của MTA tính bằng CNY là ¥77,287,216.01. Trong 24h qua, giá của MTA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009473, biểu thị mức giảm -0.430000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTA tính bằng CNY là ¥77.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTA sang CNY là ¥0.2193 CNY, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch mStable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MTA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MTA/-- Spot is $ and --, and MTA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi mStable sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MTA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTA | 0.21CNY |
2MTA | 0.43CNY |
3MTA | 0.65CNY |
4MTA | 0.87CNY |
5MTA | 1.09CNY |
6MTA | 1.31CNY |
7MTA | 1.53CNY |
8MTA | 1.75CNY |
9MTA | 1.97CNY |
10MTA | 2.19CNY |
1000MTA | 219.36CNY |
5000MTA | 1,096.8CNY |
10000MTA | 2,193.6CNY |
50000MTA | 10,968.01CNY |
100000MTA | 21,936.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.55MTA |
2CNY | 9.11MTA |
3CNY | 13.67MTA |
4CNY | 18.23MTA |
5CNY | 22.79MTA |
6CNY | 27.35MTA |
7CNY | 31.91MTA |
8CNY | 36.46MTA |
9CNY | 41.02MTA |
10CNY | 45.58MTA |
100CNY | 455.87MTA |
500CNY | 2,279.35MTA |
1000CNY | 4,558.71MTA |
5000CNY | 22,793.55MTA |
10000CNY | 45,587.11MTA |
Bảng chuyển đổi số tiền MTA sang CNY và CNY sang MTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MTA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1mStable phổ biến
mStable | 1 MTA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp471.79IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
mStable | 1 MTA |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTA = $0.03 USD, 1 MTA = €0.03 EUR, 1 MTA = ₹2.6 INR, 1 MTA = Rp471.79 IDR, 1 MTA = $0.04 CAD, 1 MTA = £0.02 GBP, 1 MTA = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.57 |
![]() | 0.0006563 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.06 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.477 |
![]() | 70.89 |
![]() | 17,370.26 |
![]() | 247.62 |
![]() | 424.48 |
![]() | 0.0281 |
![]() | 122.81 |
![]() | 0.0006573 |
![]() | 1.84 |
![]() | 24.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi mStable (MTA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng MTA của bạn
Nhập số lượng MTA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá mStable hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua mStable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi mStable sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ mStable sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ mStable sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ mStable sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi mStable sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến mStable (MTA)

Mở khóa cơ hội tài chính mới: Gate Alpha ra mắt Lễ hội Điểm lớn lần thứ 3!
Gate Alpha Carnival đã chuẩn bị nhiều bất ngờ dành cho bạn. Hãy hành động ngay để bắt đầu hành trình tăng trưởng tài sản của bạn!

Gate ETH 2.0 Staking Khai thác: Giải pháp lợi suất một cửa với 150,000 ETH tham gia
Niềm tin vào 150,000 ETH là sự công nhận mạnh mẽ nhất của thị trường đối với giải pháp Gate.

FOMO Trong Crypto Là Gì & Cách Tránh Tâm Lý Bỏ Lỡ Cơ Hội
Tìm hiểu FOMO trong crypto là gì, ảnh hưởng đến nhà đầu tư ra sao và cách kiểm soát trong năm 2025.

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Thị Trường Crypto Và Xu Hướng Nổi Bật 2025
Giá coin mới nhất và xu hướng crypto 2025. Theo dõi thị trường và cơ hội đầu tư nổi bật.

Liquid Staking Là Gì? Tối Ưu Lợi Nhuận & Linh Hoạt Trong Crypto
Tìm hiểu liquid staking 2025: tăng lợi nhuận mà vẫn giữ được tính thanh khoản của token.

NSFW Là Gì? Giải Mã Pleasure Coin Và Xu Hướng Nội Dung Người Lớn Trên Blockchain
Khám phá Pleasure Coin (NSFW) và cách nó định hình nội dung người lớn trong hệ sinh thái Web3.