MinswapChuyển đổi Minswap (MIN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MIN/CNY: 1 MIN ≈ ¥0.1696 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Minswap Thị trường hôm nay

Minswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Minswap chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1696. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,426,183,377.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của Minswap tính bằng CNY là ¥1,706,540,021.24. Trong 24h qua, giá của Minswap tính bằng CNY đã tăng ¥0.0147, biểu thị mức tăng +9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minswap tính bằng CNY là ¥0.4481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08549.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang CNY

¥0.1696+9.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang CNY là ¥0.1696 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Minswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minswap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MIN sang CNY

logo MinswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MIN
0.16CNY
2MIN
0.33CNY
3MIN
0.5CNY
4MIN
0.67CNY
5MIN
0.84CNY
6MIN
1.01CNY
7MIN
1.18CNY
8MIN
1.35CNY
9MIN
1.52CNY
10MIN
1.69CNY
1000MIN
169.65CNY
5000MIN
848.25CNY
10000MIN
1,696.5CNY
50000MIN
8,482.52CNY
100000MIN
16,965.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Minswap
1CNY
5.89MIN
2CNY
11.78MIN
3CNY
17.68MIN
4CNY
23.57MIN
5CNY
29.47MIN
6CNY
35.36MIN
7CNY
41.26MIN
8CNY
47.15MIN
9CNY
53.05MIN
10CNY
58.94MIN
100CNY
589.44MIN
500CNY
2,947.23MIN
1000CNY
5,894.47MIN
5000CNY
29,472.37MIN
10000CNY
58,944.74MIN

Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang CNY và CNY sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹2.01 INR, 1 MIN = Rp364.88 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0007011
logo ETHETH
0.03466
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
31.7
logo BNBBNB
0.115
logo SOLSOL
0.4458
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
373.35
logo ADAADA
96.72
logo TRXTRX
278.29
logo STETHSTETH
0.03476
logo SUISUI
18.01
logo WBTCWBTC
0.0007002
logo SMARTSMART
61,750.7
logo LINKLINK
4.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minswap của bạn

01

Nhập số lượng MIN của bạn

Nhập số lượng MIN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
QWENトークン:Truth Terminalの中国語版とQwen-Agent AIフレームワークの融合

QWENトークン:Truth Terminalの中国語版とQwen-Agent AIフレームワークの融合

QWENトークン、Qwen-Agents、および多言語モデルQwenの台頭を探索し、中国のコミュニティにおけるAI技術の飛躍を目撃してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会

MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会

MuskのTwitterで火をつけられた新しいセンセーション、MINIDOGEは暗号通貨界を席巻しています。この記事では、このミームトークンの投資潜在力を探り、DOGEとSHIBと比較し、次の100倍の通貨になる可能性を分析しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター

MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター

マスクのツイートに触発されたMINIDOGトークンは、新しいミームコインのブームを引き起こしました。この記事では、このマスクに触発されたトークンの上昇と発展について探求します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
ANDY70B: AIによって立ち上げられた最初のMemeトークン @ truth_terminal

ANDY70B: AIによって立ち上げられた最初のMemeトークン @ truth_terminal

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Tìm hiểu thêm về Minswap (MIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.