MetalChuyển đổi Metal (MTL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MTL/CNY: 1 MTL ≈ ¥5.26 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.26. Với nguồn cung lưu hành là 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng CNY là ¥3,146,027,317.49. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2706, biểu thị mức giảm -4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng CNY là ¥120.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CNY

¥5.26-4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CNY là ¥5.26 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.748
-4.22%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7454
-3.92%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.748, with a 24-hour trading change of -4.22%, MTL/USDT Spot is $0.748 and -4.22%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7454 and -3.92%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MTL sang CNY

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTL
5.26CNY
2MTL
10.53CNY
3MTL
15.8CNY
4MTL
21.07CNY
5MTL
26.34CNY
6MTL
31.61CNY
7MTL
36.88CNY
8MTL
42.15CNY
9MTL
47.42CNY
10MTL
52.69CNY
100MTL
526.94CNY
500MTL
2,634.72CNY
1000MTL
5,269.44CNY
5000MTL
26,347.22CNY
10000MTL
52,694.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1CNY
0.1897MTL
2CNY
0.3795MTL
3CNY
0.5693MTL
4CNY
0.759MTL
5CNY
0.9488MTL
6CNY
1.13MTL
7CNY
1.32MTL
8CNY
1.51MTL
9CNY
1.7MTL
10CNY
1.89MTL
1000CNY
189.77MTL
5000CNY
948.86MTL
10000CNY
1,897.73MTL
50000CNY
9,488.66MTL
100000CNY
18,977.32MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CNY và CNY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.74 USD, 1 MTL = €0.66 EUR, 1 MTL = ₹61.65 INR, 1 MTL = Rp11,193.75 IDR, 1 MTL = $1 CAD, 1 MTL = £0.55 GBP, 1 MTL = ฿24.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0006772
logo ETHETH
0.02756
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
32.29
logo BNBBNB
0.1065
logo SOLSOL
0.4422
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
354.62
logo TRXTRX
262.9
logo ADAADA
100.43
logo STETHSTETH
0.02757
logo WBTCWBTC
0.0006792
logo HYPEHYPE
2.1
logo SUISUI
21.47
logo LINKLINK
5.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Alpha - это ончейн-торговый шлюз, созданный для упрощения инвестирования в мем-койны

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Откройте для себя революционный мир MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое Pullix?

Что такое Pullix?

Пулликс ожидается стать основным хабом, соединяющим традиционную финансовую систему с Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.