MELDChuyển đổi MELD (MELD) sang Euro (EUR)

MELD/EUR: 1 MELD ≈ €0.00002582 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

MELD Thị trường hôm nay

MELD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MELD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,999,996,405.36 MELD, tổng vốn hóa thị trường của MELD tính bằng EUR là €92,563.73. Trong 24h qua, giá của MELD tính bằng EUR đã tăng €0.0000002067, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELD tính bằng EUR là €0.0261, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001642.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MELD sang EUR

0.00002582+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MELD sang EUR là €0.00002582 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MELD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch MELD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MELDMELD/USDT
Giao ngay
$0.00008663
-10.91%

The real-time trading price of MELD/USDT Spot is $0.00008663, with a 24-hour trading change of -10.91%, MELD/USDT Spot is $0.00008663 and -10.91%, and MELD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MELD sang Euro

Bảng chuyển đổi MELD sang EUR

logo MELDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MELD
0EUR
2MELD
0EUR
3MELD
0EUR
4MELD
0EUR
5MELD
0EUR
6MELD
0EUR
7MELD
0EUR
8MELD
0EUR
9MELD
0EUR
10MELD
0EUR
10000000MELD
258.29EUR
50000000MELD
1,291.49EUR
100000000MELD
2,582.98EUR
500000000MELD
12,914.92EUR
1000000000MELD
25,829.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MELD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo MELD
1EUR
38,714.91MELD
2EUR
77,429.82MELD
3EUR
116,144.73MELD
4EUR
154,859.64MELD
5EUR
193,574.55MELD
6EUR
232,289.46MELD
7EUR
271,004.37MELD
8EUR
309,719.29MELD
9EUR
348,434.2MELD
10EUR
387,149.11MELD
100EUR
3,871,491.12MELD
500EUR
19,357,455.62MELD
1000EUR
38,714,911.25MELD
5000EUR
193,574,556.25MELD
10000EUR
387,149,112.51MELD

Bảng chuyển đổi số tiền MELD sang EUR và EUR sang MELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MELD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MELD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MELD = $0 USD, 1 MELD = €0 EUR, 1 MELD = ₹0 INR, 1 MELD = Rp0.44 IDR, 1 MELD = $0 CAD, 1 MELD = £0 GBP, 1 MELD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.06
logo BTCBTC
0.00534
logo ETHETH
0.2226
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
259.82
logo BNBBNB
0.8571
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,946.81
logo TRXTRX
2,080.66
logo ADAADA
831.24
logo STETHSTETH
0.222
logo WBTCWBTC
0.005322
logo HYPEHYPE
17.01
logo SUISUI
169.95
logo LINKLINK
40

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng MELD của bạn

01

Nhập số lượng MELD của bạn

Nhập số lượng MELD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MELD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MELD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi MELD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MELD (MELD)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.