MakerXChuyển đổi MakerX (MKX) sang Canadian Dollar (CAD)

MKX/CAD: 1 MKX ≈ $0.04184 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

MakerX Thị trường hôm nay

MakerX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MKX, tổng vốn hóa thị trường của MakerX tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của MakerX tính bằng CAD đã tăng $0.0004882, biểu thị mức tăng +1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerX tính bằng CAD là $3.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03732.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKX sang CAD

$0.04184+1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKX sang CAD là $0.04184 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch MakerX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MKX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MKX/-- Spot is $ and 0%, and MKX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MakerX sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi MKX sang CAD

logo MakerXSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MKX
0.04CAD
2MKX
0.08CAD
3MKX
0.12CAD
4MKX
0.16CAD
5MKX
0.2CAD
6MKX
0.25CAD
7MKX
0.29CAD
8MKX
0.33CAD
9MKX
0.37CAD
10MKX
0.41CAD
10000MKX
418.46CAD
50000MKX
2,092.31CAD
100000MKX
4,184.62CAD
500000MKX
20,923.12CAD
1000000MKX
41,846.24CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MKX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerX
1CAD
23.89MKX
2CAD
47.79MKX
3CAD
71.69MKX
4CAD
95.58MKX
5CAD
119.48MKX
6CAD
143.38MKX
7CAD
167.27MKX
8CAD
191.17MKX
9CAD
215.07MKX
10CAD
238.97MKX
100CAD
2,389.7MKX
500CAD
11,948.5MKX
1000CAD
23,897MKX
5000CAD
119,485.04MKX
10000CAD
238,970.08MKX

Bảng chuyển đổi số tiền MKX sang CAD và CAD sang MKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKX = $0.03 USD, 1 MKX = €0.03 EUR, 1 MKX = ₹2.58 INR, 1 MKX = Rp468 IDR, 1 MKX = $0.04 CAD, 1 MKX = £0.02 GBP, 1 MKX = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.04
logo BTCBTC
0.003354
logo ETHETH
0.1317
logo USDTUSDT
368.6
logo XRPXRP
160.55
logo BNBBNB
0.5486
logo SOLSOL
2.23
logo USDCUSDC
368.69
logo DOGEDOGE
1,868.9
logo TRXTRX
1,265
logo ADAADA
515.62
logo STETHSTETH
0.1315
logo WBTCWBTC
0.003356
logo HYPEHYPE
8.82
logo SMARTSMART
263,886.33
logo SUISUI
105.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerX của bạn

01

Nhập số lượng MKX của bạn

Nhập số lượng MKX của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerX sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerX (MKX)

Gate تطلق حصرياً

Gate تطلق حصرياً

اغتنم الفرصة للترقية إلى VIP واجعل أصولك الرقمية idle تعمل بكفاءة في Gate Simple Earn!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
بروتوكول دفع Ripple: إعادة تشكيل مستقبل المدفوعات عبر الحدود

بروتوكول دفع Ripple: إعادة تشكيل مستقبل المدفوعات عبر الحدود

تتمثل المزايا الأساسية لبروتوكول Ripple للدفع في سرعته وفاعليته من حيث التكلفة وقابليته للتوسع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
ثروة Vitalik Buterin: ثروة وتوقعات مستقبل مؤسس إثيريوم

ثروة Vitalik Buterin: ثروة وتوقعات مستقبل مؤسس إثيريوم

تأتي ثروة Vitalik Buterin بشكل رئيسي من رموز إثيريوم (ETH) التي يمتلكها

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Gate تطلق إدارة ثروات محددة المدة VIP YuanbiBao الحصرية: عائد سنوي يصل إلى 4% على USDT

Gate تطلق إدارة ثروات محددة المدة VIP YuanbiBao الحصرية: عائد سنوي يصل إلى 4% على USDT

امتيازات VIP: مستويات أعلى، عوائد سنوية أكبر

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
ما هي محفظة رونين وكيفية استخدامها؟

ما هي محفظة رونين وكيفية استخدامها؟

محفظة Ronin ليست مجرد أداة لتخزين الأصول، بل هي أيضًا جواز سفر للتكامل العميق في اقتصاد ألعاب blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Faucet بيتكوين: استكشف فرص الثروة من صنابير بيتكوين

Faucet بيتكوين: استكشف فرص الثروة من صنابير بيتكوين

بيتكوين Faucets هي منصات أو خدمات عبر الإنترنت حيث يمكن للمستخدمين كسب كميات صغيرة من بيتكوين من خلال إكمال مهام بسيطة أو عمليات تحقق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.