MAI Thị trường hôm nay
MAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp45.97. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 MAI, tổng vốn hóa thị trường của MAI tính bằng IDR là Rp104,624,458,641,151.04. Trong 24h qua, giá của MAI tính bằng IDR đã giảm Rp-4.24, biểu thị mức giảm -8.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAI tính bằng IDR là Rp1,516.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAI sang IDR là Rp45.97 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch MAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003031 | -2.91% |
The real-time trading price of MAI/USDT Spot is $0.003031, with a 24-hour trading change of -2.91%, MAI/USDT Spot is $0.003031 and -2.91%, and MAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MAI sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi MAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAI | 45.96IDR |
2MAI | 91.92IDR |
3MAI | 137.89IDR |
4MAI | 183.85IDR |
5MAI | 229.82IDR |
6MAI | 275.78IDR |
7MAI | 321.75IDR |
8MAI | 367.71IDR |
9MAI | 413.67IDR |
10MAI | 459.64IDR |
100MAI | 4,596.42IDR |
500MAI | 22,982.14IDR |
1000MAI | 45,964.29IDR |
5000MAI | 229,821.49IDR |
10000MAI | 459,642.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang MAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02175MAI |
2IDR | 0.04351MAI |
3IDR | 0.06526MAI |
4IDR | 0.08702MAI |
5IDR | 0.1087MAI |
6IDR | 0.1305MAI |
7IDR | 0.1522MAI |
8IDR | 0.174MAI |
9IDR | 0.1958MAI |
10IDR | 0.2175MAI |
10000IDR | 217.56MAI |
50000IDR | 1,087.8MAI |
100000IDR | 2,175.6MAI |
500000IDR | 10,878MAI |
1000000IDR | 21,756.01MAI |
Bảng chuyển đổi số tiền MAI sang IDR và IDR sang MAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang MAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAI phổ biến
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAI = $0 USD, 1 MAI = €0 EUR, 1 MAI = ₹0.25 INR, 1 MAI = Rp45.98 IDR, 1 MAI = $0 CAD, 1 MAI = £0 GBP, 1 MAI = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001731 |
![]() | 0.0000003154 |
![]() | 0.00001264 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01505 |
![]() | 0.00004947 |
![]() | 0.0002165 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1752 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.04884 |
![]() | 0.00001262 |
![]() | 0.0000003156 |
![]() | 0.0009476 |
![]() | 0.01037 |
![]() | 0.0024 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (MAI)

Tin tức Mạng chính Pi: Di cư Mainnet, Mở rộng Hệ sinh thái và Triển vọng Thị trường
Kể từ khi Mạng chính được ra mắt vào ngày 20 tháng 2 năm 2025, Pi Network đã dần dần tiến hành quá trình chuyển đổi người dùng và tuân thủ luật pháp.

Hướng dẫn cần đọc cho các nhà đầu tư Web3 về Solana New Domain Name Token SNS vào năm 2025
Khám phá sự đột phá cách mạng của hệ sinh thái Solana: SNS token.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

MAIAR Token: Hệ Thống Tiện Ích Mở Rộng Mô-đun Cho Khung Hệ Thống AI Agent
Token MAIAR: Một khung tương tác AI cách mạng kết hợp mở rộng theo mô-đun, quyết định dựa trên LLM và kiến trúc lấy cảm hứng từ Unix pipe.

Maiar: Một Khung Làm Việc Trí Tuệ Nhân Tạo Linh Hoạt Dựa Trên Plugin
Khung AI Maiar là một kiến trúc dựa trên plugin sáng tạo mang lại những khả năng mới cho việc phát triển tác nhân AI.