KlimaDAO Thị trường hôm nay
KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1216. Với nguồn cung lưu hành là 20,226,528.79 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng GBP là £1,848,425.8. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng GBP đã giảm £-0.02222, biểu thị mức giảm -15.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng GBP là £7.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07517.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang GBP là £0.1216 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -15.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch KlimaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KLIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KLIMA/-- Spot is $ and 0%, and KLIMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang British Pound
Bảng chuyển đổi KLIMA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLIMA | 0.12GBP |
2KLIMA | 0.24GBP |
3KLIMA | 0.36GBP |
4KLIMA | 0.48GBP |
5KLIMA | 0.6GBP |
6KLIMA | 0.73GBP |
7KLIMA | 0.85GBP |
8KLIMA | 0.97GBP |
9KLIMA | 1.09GBP |
10KLIMA | 1.21GBP |
1000KLIMA | 121.68GBP |
5000KLIMA | 608.43GBP |
10000KLIMA | 1,216.86GBP |
50000KLIMA | 6,084.3GBP |
100000KLIMA | 12,168.6GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KLIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 8.21KLIMA |
2GBP | 16.43KLIMA |
3GBP | 24.65KLIMA |
4GBP | 32.87KLIMA |
5GBP | 41.08KLIMA |
6GBP | 49.3KLIMA |
7GBP | 57.52KLIMA |
8GBP | 65.74KLIMA |
9GBP | 73.96KLIMA |
10GBP | 82.17KLIMA |
100GBP | 821.78KLIMA |
500GBP | 4,108.93KLIMA |
1000GBP | 8,217.87KLIMA |
5000GBP | 41,089.35KLIMA |
10000GBP | 82,178.7KLIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang GBP và GBP sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLIMA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.54INR |
![]() | Rp2,457.98IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.34THB |
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | ₽14.97RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.53TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.33JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.16 USD, 1 KLIMA = €0.15 EUR, 1 KLIMA = ₹13.54 INR, 1 KLIMA = Rp2,457.98 IDR, 1 KLIMA = $0.22 CAD, 1 KLIMA = £0.12 GBP, 1 KLIMA = ฿5.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.07 |
![]() | 0.00636 |
![]() | 0.2669 |
![]() | 665.34 |
![]() | 306.95 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.47 |
![]() | 666.44 |
![]() | 3,711.76 |
![]() | 2,402.66 |
![]() | 1,006.77 |
![]() | 0.2677 |
![]() | 0.006384 |
![]() | 19.58 |
![]() | 210.71 |
![]() | 49.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng KlimaDAO của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.

Dự đoán giá 3 Tiền điện tử hàng đầu: Liệu Bitcoin, Ethereum và Solana có thể khơi dậy đợt tăng giá tiếp theo?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử sẽ trải qua sự tăng trưởng bùng nổ vào năm 2025, với Bitcoin đạt mức cao mới.

xAI Tin Tức Mới Nhất: Định Giá Vượt Qua 100 Tỷ Đô La, Grok Xác Nhận Sẽ Không Phát Hành Token
Từ một định giá 100 tỷ đến một chatbot hài hước, xAI đang chạy đua trên hai đường ray của vốn và công nghệ, trong khi hoàn toàn tránh xa tiền điện tử.