KardiaChainChuyển đổi KardiaChain (KAI) sang Euro (EUR)

KAI/EUR: 1 KAI ≈ €0.0009376 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KardiaChain Thị trường hôm nay

KardiaChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KardiaChain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0009376. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,775,000,000 KAI, tổng vốn hóa thị trường của KardiaChain tính bằng EUR là €4,011,189.49. Trong 24h qua, giá của KardiaChain tính bằng EUR đã tăng €0.000002804, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KardiaChain tính bằng EUR là €0.1435, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAI sang EUR

0.0009376+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAI sang EUR là €0.0009376 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KardiaChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KardiaChainKAI/USDT
Giao ngay
$0.001046
0.34%

The real-time trading price of KAI/USDT Spot is $0.001046, with a 24-hour trading change of 0.34%, KAI/USDT Spot is $0.001046 and 0.34%, and KAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KardiaChain sang Euro

Bảng chuyển đổi KAI sang EUR

logo KardiaChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KAI
0EUR
2KAI
0EUR
3KAI
0EUR
4KAI
0EUR
5KAI
0EUR
6KAI
0EUR
7KAI
0EUR
8KAI
0EUR
9KAI
0EUR
10KAI
0EUR
1000000KAI
937.64EUR
5000000KAI
4,688.24EUR
10000000KAI
9,376.48EUR
50000000KAI
46,882.44EUR
100000000KAI
93,764.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KardiaChain
1EUR
1,066.49KAI
2EUR
2,132.99KAI
3EUR
3,199.49KAI
4EUR
4,265.98KAI
5EUR
5,332.48KAI
6EUR
6,398.98KAI
7EUR
7,465.48KAI
8EUR
8,531.97KAI
9EUR
9,598.47KAI
10EUR
10,664.97KAI
100EUR
106,649.72KAI
500EUR
533,248.61KAI
1000EUR
1,066,497.23KAI
5000EUR
5,332,486.16KAI
10000EUR
10,664,972.32KAI

Bảng chuyển đổi số tiền KAI sang EUR và EUR sang KAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KardiaChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAI = $0 USD, 1 KAI = €0 EUR, 1 KAI = ₹0.09 INR, 1 KAI = Rp15.88 IDR, 1 KAI = $0 CAD, 1 KAI = £0 GBP, 1 KAI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.86
logo BTCBTC
0.005271
logo ETHETH
0.2117
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
247.71
logo BNBBNB
0.8255
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,582.83
logo ADAADA
768.41
logo TRXTRX
2,036.77
logo STETHSTETH
0.2119
logo WBTCWBTC
0.00527
logo SUISUI
157.92
logo HYPEHYPE
17.71
logo LINKLINK
37.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng KardiaChain của bạn

01

Nhập số lượng KAI của bạn

Nhập số lượng KAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KardiaChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KardiaChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KardiaChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KardiaChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KardiaChain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KardiaChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KardiaChain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KardiaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KardiaChain (KAI)

KAITO:加密货币领域的研究服务平台

KAITO:加密货币领域的研究服务平台

本文将深入探讨KAITO在加密货币领域的核心功能、技术创新以及未来的发展潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
使用 Sakai Vault 最大限度地提高加密货币的安全性: 您需要了解

使用 Sakai Vault 最大限度地提高加密货币的安全性: 您需要了解

在本文中,我们将探讨什么是 Sakai Vault、它是如何工作的,以及如何使用它来更有效地保护您的加密资产。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
KAITO价格走势如何?未来如何交易KAITO?

KAITO价格走势如何?未来如何交易KAITO?

Kaito Network 是一个融合人工智能与区块链技术的创新平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
探索KardiaChain(KAI ),区块链互操作性的未来

探索KardiaChain(KAI ),区块链互操作性的未来

KardiaChain 作为一个专注于互操作性的公共区块链平台,正逐渐崭露头角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
Kaito币是什么?2025年投资者需要了解的加密货币

Kaito币是什么?2025年投资者需要了解的加密货币

作为创新的数字资产,Kaito币以其卓越的性能和广泛应用吸引了投资者的目光。本文将深入探讨Kaito币的优势、如何购买Kaito币,以及与其他加密货币的对比。无论您是经验丰富的投资者还是加密新手,都将从中获得宝贵洞见。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
什么是 Kaito 代币 ($KAITO) 以及如何购买?代币分析

什么是 Kaito 代币 ($KAITO) 以及如何购买?代币分析

如果你想知道什么是 Kaito Coin,它是如何工作的,以及它是否是一个好的投资机会,本文将提供详细的分解,帮助你了解 Kaito AI 和 Kaito Coin ($KAITO),以及如何购买它的步骤。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.