HederaHBAR sang EUR:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

HBAR/EUR: 1 HBAR ≈ €0.2021 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2021. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,511,446.08 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng EUR là €7,679,280,580.07. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng EUR đã giảm €-0.008672, biểu thị mức giảm -4.100000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng EUR là €0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EUR

0.2021-4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.2021 EUR, với sự thay đổi -4.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2259
-4.62%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2259
-4.78%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2259, with a 24-hour trading change of -4.62%, HBAR/USDT Spot is $0.2259 and -4.62%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2259 and -4.78%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro

Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBAR
0.2EUR
2HBAR
0.4EUR
3HBAR
0.6EUR
4HBAR
0.8EUR
5HBAR
1.01EUR
6HBAR
1.21EUR
7HBAR
1.41EUR
8HBAR
1.61EUR
9HBAR
1.81EUR
10HBAR
2.02EUR
1000HBAR
202.19EUR
5000HBAR
1,010.97EUR
10000HBAR
2,021.95EUR
50000HBAR
10,109.78EUR
100000HBAR
20,219.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1EUR
4.94HBAR
2EUR
9.89HBAR
3EUR
14.83HBAR
4EUR
19.78HBAR
5EUR
24.72HBAR
6EUR
29.67HBAR
7EUR
34.61HBAR
8EUR
39.56HBAR
9EUR
44.51HBAR
10EUR
49.45HBAR
100EUR
494.57HBAR
500EUR
2,472.85HBAR
1000EUR
4,945.7HBAR
5000EUR
24,728.52HBAR
10000EUR
49,457.04HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EUR và EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.23 USD, 1 HBAR = €0.21 EUR, 1 HBAR = ₹19.23 INR, 1 HBAR = Rp3,492.22 IDR, 1 HBAR = $0.31 CAD, 1 HBAR = £0.17 GBP, 1 HBAR = ฿7.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.96
logo BTCBTC
0.00479
logo ETHETH
0.183
logo XRPXRP
194.93
logo USDTUSDT
557.76
logo BNBBNB
0.8156
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
125,714.73
logo DOGEDOGE
2,908.27
logo TRXTRX
1,860.57
logo STETHSTETH
0.1842
logo ADAADA
773.2
logo HYPEHYPE
11.82
logo WBTCWBTC
0.004803
logo XLMXLM
1,260.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Phân tích giá HBAR và dự đoán giá năm 2025

Phân tích giá HBAR và dự đoán giá năm 2025

Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố cốt lõi hiện đang ảnh hưởng đến giá HBAR, phân tích hiệu suất thị trường của nó và nhìn về tiềm năng phát triển trong tương lai.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-14
Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?

So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR

Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.