HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Euro (EUR)

HNS/EUR: 1 HNS ≈ €0.006473 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006473. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 660,326,048.22 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng EUR là €3,829,794.4. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng EUR đã tăng €0.0001485, biểu thị mức tăng +2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng EUR là €0.7632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang EUR

0.006473+2.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang EUR là €0.006473 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.007131
1.17%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000752
0.8%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.007131, with a 24-hour trading change of 1.17%, HNS/USDT Spot is $0.007131 and 1.17%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Euro

Bảng chuyển đổi HNS sang EUR

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNS
0EUR
2HNS
0.01EUR
3HNS
0.01EUR
4HNS
0.02EUR
5HNS
0.03EUR
6HNS
0.03EUR
7HNS
0.04EUR
8HNS
0.05EUR
9HNS
0.05EUR
10HNS
0.06EUR
100000HNS
647.37EUR
500000HNS
3,236.88EUR
1000000HNS
6,473.77EUR
5000000HNS
32,368.86EUR
10000000HNS
64,737.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1EUR
154.46HNS
2EUR
308.93HNS
3EUR
463.4HNS
4EUR
617.87HNS
5EUR
772.34HNS
6EUR
926.81HNS
7EUR
1,081.28HNS
8EUR
1,235.75HNS
9EUR
1,390.22HNS
10EUR
1,544.69HNS
100EUR
15,446.94HNS
500EUR
77,234.7HNS
1000EUR
154,469.41HNS
5000EUR
772,347.08HNS
10000EUR
1,544,694.16HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang EUR và EUR sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.6 INR, 1 HNS = Rp109.62 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.12
logo BTCBTC
0.005765
logo ETHETH
0.3044
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
261.03
logo BNBBNB
0.9214
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,220.04
logo ADAADA
819.16
logo TRXTRX
2,280.46
logo STETHSTETH
0.3044
logo WBTCWBTC
0.005778
logo SUISUI
164.29
logo SMARTSMART
479,465.63
logo LINKLINK
40.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.