GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Thai Baht (THB)

G/THB: 1 G ≈ ฿0.4967 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.4967. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng THB là ฿118,495,120,292.95. Trong 24h qua, giá của G tính bằng THB đã giảm ฿-0.02278, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng THB là ฿1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang THB

฿0.4967-4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang THB là ฿0.4967 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/THB trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01511
-3.94%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01506
-4.2%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01511, with a 24-hour trading change of -3.94%, G/USDT Spot is $0.01511 and -3.94%, and G/USDT Perpetual is $0.01506 and -4.2%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi G sang THB

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1G
0.49THB
2G
0.99THB
3G
1.49THB
4G
1.98THB
5G
2.48THB
6G
2.98THB
7G
3.47THB
8G
3.97THB
9G
4.47THB
10G
4.96THB
1000G
496.72THB
5000G
2,483.6THB
10000G
4,967.2THB
50000G
24,836.04THB
100000G
49,672.09THB

Bảng chuyển đổi THB sang G

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1THB
2.01G
2THB
4.02G
3THB
6.03G
4THB
8.05G
5THB
10.06G
6THB
12.07G
7THB
14.09G
8THB
16.1G
9THB
18.11G
10THB
20.13G
100THB
201.32G
500THB
1,006.6G
1000THB
2,013.2G
5000THB
10,066.01G
10000THB
20,132.02G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang THB và THB sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.26 INR, 1 G = Rp228.46 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7043
logo BTCBTC
0.0001468
logo ETHETH
0.006105
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.45
logo BNBBNB
0.02362
logo SOLSOL
0.09082
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
70.13
logo ADAADA
20.31
logo TRXTRX
55.81
logo STETHSTETH
0.006135
logo WBTCWBTC
0.000147
logo SUISUI
4
logo LINKLINK
0.9871
logo AVAXAVAX
0.6758

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Почему Doge идет вниз?

Почему Doge идет вниз?

Понимание недавнего падения цены Dogecoin и стратегии торговли

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое GFI?

Что такое GFI?

GFI - это управляющий токен для Goldfinch, протокола DeFi на основе Ethereum, который позволяет предоставл

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендовая мем-монета Solana и ИИ в 2025 году

Монета GORK: Трендовая мем-монета Solana и ИИ в 2025 году

Исследуйте токен GORK: новую мем-монету на основе искусственного интеллекта в экосистеме Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Анализ цены GRT 2025: Влияние Графов на принятие Web3

Анализ цены GRT 2025: Влияние Графов на принятие Web3

Изучите прогнозы цены GRT, анализ стоимости токена и потенциал инвестиций.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования

Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования

Исследуйте потенциал AGIX к 2025 году: анализ прогнозов цен, роста рынка и его влияние на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.