Fuse Network Thị trường hôm nay
Fuse Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUSE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09246. Với nguồn cung lưu hành là 305,249,750.48 FUSE, tổng vốn hóa thị trường của FUSE tính bằng CNY là ¥199,081,272.02. Trong 24h qua, giá của FUSE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003431, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUSE tính bằng CNY là ¥15.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03054.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUSE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUSE sang CNY là ¥0.09246 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUSE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUSE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fuse Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0131 | -0.3% |
The real-time trading price of FUSE/USDT Spot is $0.0131, with a 24-hour trading change of -0.3%, FUSE/USDT Spot is $0.0131 and -0.3%, and FUSE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUSE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUSE | 0.09CNY |
2FUSE | 0.18CNY |
3FUSE | 0.27CNY |
4FUSE | 0.36CNY |
5FUSE | 0.46CNY |
6FUSE | 0.55CNY |
7FUSE | 0.64CNY |
8FUSE | 0.73CNY |
9FUSE | 0.83CNY |
10FUSE | 0.92CNY |
10000FUSE | 924.67CNY |
50000FUSE | 4,623.37CNY |
100000FUSE | 9,246.74CNY |
500000FUSE | 46,233.72CNY |
1000000FUSE | 92,467.45CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.81FUSE |
2CNY | 21.62FUSE |
3CNY | 32.44FUSE |
4CNY | 43.25FUSE |
5CNY | 54.07FUSE |
6CNY | 64.88FUSE |
7CNY | 75.7FUSE |
8CNY | 86.51FUSE |
9CNY | 97.33FUSE |
10CNY | 108.14FUSE |
100CNY | 1,081.46FUSE |
500CNY | 5,407.3FUSE |
1000CNY | 10,814.61FUSE |
5000CNY | 54,073.08FUSE |
10000CNY | 108,146.16FUSE |
Bảng chuyển đổi số tiền FUSE sang CNY và CNY sang FUSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUSE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fuse Network phổ biến
Fuse Network | 1 FUSE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp198.88IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Fuse Network | 1 FUSE |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUSE = $0.01 USD, 1 FUSE = €0.01 EUR, 1 FUSE = ₹1.1 INR, 1 FUSE = Rp198.88 IDR, 1 FUSE = $0.02 CAD, 1 FUSE = £0.01 GBP, 1 FUSE = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0007345 |
![]() | 0.03864 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.06 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.4787 |
![]() | 70.92 |
![]() | 392.76 |
![]() | 101.4 |
![]() | 283.87 |
![]() | 0.03863 |
![]() | 0.0007351 |
![]() | 54,614.64 |
![]() | 20.58 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fuse Network của bạn
Nhập số lượng FUSE của bạn
Nhập số lượng FUSE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuse Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuse Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuse Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fuse Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fuse Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fuse Network (FUSE)

如何使用 Uniswap?
作为DeFi领域的翘楚,Uniswap不断创新,为去中心化交易平台带来革命性变革。

XRP最新动态及价格走势分析
XRP 在过去半年中的表现大幅领先主流山寨币,最高涨幅超过5倍。

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

传统资本拥抱Solana:下一个比特币的故事能否重演?
传统资本涌入Solana生态,市场预期其可能成为继比特币后的投资热点。
Tìm hiểu thêm về Fuse Network (FUSE)

DeFi 2025 Explained: Top 10 Key Insights from Consumer Finance to Technological Innovation

Một số điều không bao giờ thay đổi, ngay cả vào năm 2025

Tribe và FEI là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về TRIBE

DEPs: Tương lai của giao dịch năng lượng

Luận văn Ví tiền béo
