FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,041.16. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng VND là ₫1,803,722,518,873,077.6. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng VND đã giảm ₫-622.85, biểu thị mức giảm -5.340000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng VND là ₫67,430.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,215.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫11,041.16 VND, với sự thay đổi -5.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 11,041.16VND |
2FLX | 22,082.32VND |
3FLX | 33,123.49VND |
4FLX | 44,164.65VND |
5FLX | 55,205.81VND |
6FLX | 66,246.98VND |
7FLX | 77,288.14VND |
8FLX | 88,329.3VND |
9FLX | 99,370.47VND |
10FLX | 110,411.63VND |
100FLX | 1,104,116.36VND |
500FLX | 5,520,581.83VND |
1000FLX | 11,041,163.66VND |
5000FLX | 55,205,818.34VND |
10000FLX | 110,411,636.68VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00009057FLX |
2VND | 0.0001811FLX |
3VND | 0.0002717FLX |
4VND | 0.0003622FLX |
5VND | 0.0004528FLX |
6VND | 0.0005434FLX |
7VND | 0.0006339FLX |
8VND | 0.0007245FLX |
9VND | 0.0008151FLX |
10VND | 0.0009057FLX |
10000000VND | 905.7FLX |
50000000VND | 4,528.5FLX |
100000000VND | 9,057.01FLX |
500000000VND | 45,285.08FLX |
1000000000VND | 90,570.16FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.48INR |
![]() | Rp6,805.96IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.8THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽41.46RUB |
![]() | R$2.44BRL |
![]() | د.إ1.65AED |
![]() | ₺15.31TRY |
![]() | ¥3.16CNY |
![]() | ¥64.61JPY |
![]() | $3.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.45 USD, 1 FLX = €0.4 EUR, 1 FLX = ₹37.48 INR, 1 FLX = Rp6,805.96 IDR, 1 FLX = $0.61 CAD, 1 FLX = £0.34 GBP, 1 FLX = ฿14.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001342 |
![]() | 0.0000001879 |
![]() | 0.000008108 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009189 |
![]() | 0.00003102 |
![]() | 0.000138 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.98 |
![]() | 0.07159 |
![]() | 0.1237 |
![]() | 0.000008079 |
![]() | 0.03534 |
![]() | 0.0000001883 |
![]() | 0.0005254 |
![]() | 0.007012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

Nodepay Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Băng Thông Trong Kỷ Nguyên AI Phi Tập Trung
Kiếm thưởng từ băng thông rảnh và nhiệm vụ Web3 với Nodepay – ứng dụng thực tiễn cho AI phi tập trung.

Cheems 2025: Xu Hướng Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng giá Cheems, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch năm 2025.

Crypto Là Gì? Toàn Cảnh Thị Trường Tiền Mã Hóa Năm 2025
Tìm hiểu crypto là gì, cách hoạt động và vai trò của tài sản số trong năm 2025.

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay
Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

Crystal là gì? Token Đặc Biệt Trong Hệ Sinh Thái Web3 Của Arbitrum
Khám phá vai trò của Crystal trong hệ sinh thái Arbitrum Web3 và tiềm năng phát triển năm 2025.

USDT sang VND: Tỷ Giá Trực Tiếp & Chuyển Đổi An Toàn Trên Gate
Chuyển đổi USDT sang VND với tỷ giá trực tiếp, an toàn và giao dịch nhanh chóng trên Gate.