Fasttoken Thị trường hôm nay
Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTN chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩5,680.38. Với nguồn cung lưu hành là 430,576,348.6 FTN, tổng vốn hóa thị trường của FTN tính bằng KRW là ₩3,257,513,523,209,642.64. Trong 24h qua, giá của FTN tính bằng KRW đã giảm ₩-14.24, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTN tính bằng KRW là ₩6,948.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩665.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTN/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Fasttoken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.26 | -0.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.25 | -0.63% |
The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $4.26, with a 24-hour trading change of -0.14%, FTN/USDT Spot is $4.26 and -0.14%, and FTN/USDT Perpetual is $4.25 and -0.63%.
Bảng chuyển đổi Fasttoken sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi FTN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTN | 5,680.38KRW |
2FTN | 11,360.76KRW |
3FTN | 17,041.14KRW |
4FTN | 22,721.52KRW |
5FTN | 28,401.91KRW |
6FTN | 34,082.29KRW |
7FTN | 39,762.67KRW |
8FTN | 45,443.05KRW |
9FTN | 51,123.43KRW |
10FTN | 56,803.82KRW |
100FTN | 568,038.2KRW |
500FTN | 2,840,191.02KRW |
1000FTN | 5,680,382.04KRW |
5000FTN | 28,401,910.23KRW |
10000FTN | 56,803,820.47KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000176FTN |
2KRW | 0.000352FTN |
3KRW | 0.0005281FTN |
4KRW | 0.0007041FTN |
5KRW | 0.0008802FTN |
6KRW | 0.001056FTN |
7KRW | 0.001232FTN |
8KRW | 0.001408FTN |
9KRW | 0.001584FTN |
10KRW | 0.00176FTN |
1000000KRW | 176.04FTN |
5000000KRW | 880.22FTN |
10000000KRW | 1,760.44FTN |
50000000KRW | 8,802.22FTN |
100000000KRW | 17,604.44FTN |
Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang KRW và KRW sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | $4.27USD |
![]() | €3.82EUR |
![]() | ₹356.31INR |
![]() | Rp64,698.92IDR |
![]() | $5.79CAD |
![]() | £3.2GBP |
![]() | ฿140.67THB |
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | ₽394.12RUB |
![]() | R$23.2BRL |
![]() | د.إ15.66AED |
![]() | ₺145.57TRY |
![]() | ¥30.08CNY |
![]() | ¥614.17JPY |
![]() | $33.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $4.27 USD, 1 FTN = €3.82 EUR, 1 FTN = ₹356.31 INR, 1 FTN = Rp64,698.92 IDR, 1 FTN = $5.79 CAD, 1 FTN = £3.2 GBP, 1 FTN = ฿140.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01727 |
![]() | 0.000004001 |
![]() | 0.000211 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.172 |
![]() | 0.0006284 |
![]() | 0.002584 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.5538 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.000211 |
![]() | 273.26 |
![]() | 0.000003995 |
![]() | 0.1104 |
![]() | 0.02639 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fasttoken của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fasttoken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

深入剖析中心化交易所:機遇、挑戰與未來趨勢
隨着數字貨幣市場的迅猛發展,加密資產交易平台不斷湧現

中國虛擬幣交易所排行榜 —— 選擇安全、便捷的數字資產交易平台
虛擬幣交易已成爲越來越多投資者關注的熱點

2025年高交易量交易所推薦:交易所權威排名
“高交易量交易所”已經成爲衡量平台實力與可靠性的核心標準之一

探索Launchpad的無限潛能 —— 大門(Gate.io)引領加密資產創新新時代
本文闡述了Launchpad的核心競爭優勢及其爲整個加密生態帶來的變革性影響

探索大門(Gate.io) Launchpad:開啓數字資產新生態的多重可能性
本文將帶您全面解析大門(Gate.io) Launchpad的定義、功能、優勢以及應用場景,並探討這一平台如何推動整個數字資產行業的健康發展

什麼是主網(Mainnet)?理解這一概念及其在區塊鏈中的作用
本文是一份簡明指南,介紹了主網的含義、它與測試網的區別、爲什麼它對加密貨幣交易者很重要,以及大門(Gate.io)在從代碼庫到公有鏈的過程中的地位。
Tìm hiểu thêm về Fasttoken (FTN)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo
